単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,197 75 51 51 24
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 34,197 75 51 51 24
Giá vốn hàng bán 34,025 37 37 22 22
Lợi nhuận gộp 172 38 14 29 2
Doanh thu hoạt động tài chính 51 138 48 47 47
Chi phí tài chính 61 99 23 63
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 14 14 14 14 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,948 27,142 64,195 566 13,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -41,800 -26,980 -64,247 -527 -13,344
Thu nhập khác 63
Chi phí khác 225 136 87 45 177
Lợi nhuận khác -162 -136 -87 -45 -177
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -41,962 -27,115 -64,333 -572 -13,521
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -41,962 -27,115 -64,333 -572 -13,521
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -41,962 -27,115 -64,333 -572 -13,521
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)