単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75 51 51 24 24
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 75 51 51 24 24
Giá vốn hàng bán 37 37 22 22 22
Lợi nhuận gộp 38 14 29 2 2
Doanh thu hoạt động tài chính 138 48 47 47 48
Chi phí tài chính 99 23 63 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 14 14 14 5 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,142 64,195 566 13,326 797
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -26,980 -64,247 -527 -13,344 -748
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 136 87 45 177 0
Lợi nhuận khác -136 -87 -45 -177 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -27,115 -64,333 -572 -13,521 -748
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -27,115 -64,333 -572 -13,521 -748
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -27,115 -64,333 -572 -13,521 -748
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)