単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,381 34,197 75 51 51
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 21,381 34,197 75 51 51
Giá vốn hàng bán 21,377 34,025 37 37 22
Lợi nhuận gộp 4 172 38 14 29
Doanh thu hoạt động tài chính 65 51 138 48 47
Chi phí tài chính 66 61 99 23
Trong đó: Chi phí lãi vay 1
Chi phí bán hàng 14 14 14 14 14
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,013 41,948 27,142 64,195 566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,023 -41,800 -26,980 -64,247 -527
Thu nhập khác 63
Chi phí khác 1,712 225 136 87 45
Lợi nhuận khác -1,712 -162 -136 -87 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,735 -41,962 -27,115 -64,333 -572
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,318
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,318
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,053 -41,962 -27,115 -64,333 -572
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,053 -41,962 -27,115 -64,333 -572
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)