単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,203,834 1,529,009 359,357 453,289 55,540
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,203,834 1,529,009 359,357 453,289 55,540
Giá vốn hàng bán 1,223,345 1,490,653 359,170 451,052 55,476
Lợi nhuận gộp -19,511 38,355 187 2,237 64
Doanh thu hoạt động tài chính 2,558 3,164 909 498 302
Chi phí tài chính 29,470 27,622 -39,316 -153 226
Trong đó: Chi phí lãi vay 41,851 60,349 21,509 100 1
Chi phí bán hàng 107 183 1,057 54 54
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,476 10,104 44,711 53,794 134,298
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -21,660 3,610 -5,357 -50,961 -134,212
Thu nhập khác 5,979 9,321 36,398 29,185 226
Chi phí khác 657 7,222 75,226 308 2,159
Lợi nhuận khác 5,322 2,099 -38,827 28,877 -1,933
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 37,347 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -16,337 5,708 -44,184 -22,083 -136,145
Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,607 1,206 0 0 4,318
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,115 3,006 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 41,722 4,212 0 0 4,318
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -58,059 1,496 -44,184 -22,083 -140,464
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -460 -290 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -57,599 1,786 -44,184 -22,083 -140,464
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)