Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
285,646
|
204,862
|
311,353
|
383,899
|
203,113
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
939
|
|
|
2,663
|
|
Doanh thu thuần
|
284,707
|
204,862
|
311,353
|
381,237
|
203,113
|
Giá vốn hàng bán
|
186,336
|
139,337
|
186,056
|
182,307
|
112,400
|
Lợi nhuận gộp
|
98,370
|
65,525
|
125,298
|
198,930
|
90,713
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,213
|
6,860
|
10,203
|
14,126
|
5,449
|
Chi phí tài chính
|
10,140
|
9,996
|
8,719
|
10,489
|
3,831
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,455
|
3,169
|
2,656
|
3,092
|
2,007
|
Chi phí bán hàng
|
7,285
|
6,201
|
11,586
|
12,578
|
6,127
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,305
|
16,417
|
15,411
|
26,703
|
13,778
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,128
|
37,696
|
98,029
|
162,683
|
72,448
|
Thu nhập khác
|
83,700
|
72,751
|
39,870
|
14,605
|
13,957
|
Chi phí khác
|
3,850
|
3,177
|
-8
|
2,198
|
3,131
|
Lợi nhuận khác
|
79,850
|
69,574
|
39,878
|
12,407
|
10,825
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-725
|
-2,075
|
-1,755
|
-602
|
23
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
153,978
|
107,270
|
137,907
|
175,091
|
83,273
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,669
|
19,477
|
21,858
|
19,845
|
13,170
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,594
|
2,795
|
-1,696
|
107
|
-3,694
|
Chi phí thuế TNDN
|
25,263
|
22,273
|
20,162
|
19,952
|
9,476
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
128,715
|
84,997
|
117,745
|
155,138
|
73,797
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
18,830
|
8,358
|
37,699
|
53,406
|
30,953
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
109,885
|
76,639
|
80,047
|
101,732
|
42,844
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|