単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 137,768 175,091 83,273 257,555 135,304
2. Điều chỉnh cho các khoản 147,319 64,831 32,723 -124,695 207,602
- Khấu hao TSCĐ 35,951 37,354 38,272 39,152 39,607
- Các khoản dự phòng -2,469 -725 -37 -57 -229
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7,002 618 -1,282
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 118,182 24,493 -7,518 -164,674 158,354
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,656 3,092 2,007 884 882
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 10,268
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 285,086 239,922 115,996 132,860 342,906
- Tăng, giảm các khoản phải thu 47,064 -41,188 -9,413 1,714 -9,974
- Tăng, giảm hàng tồn kho -63,007 68,205 44,012 23,480 168,472
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,915 33,162 16,773 -31,267 5,791
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,934 -7,300 -228 11,334 17,782
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,597 -3,111 -2,007 1,123 2,029
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 15 -21,550 -50,157 -555 -34,565
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 44,510 3,028 25,305 31,451
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -197,276 -72,099 -155,671 -55,168 -472,228
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 93,816 199,068 -40,694 108,825 51,663
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,696 -61,166 -1,676 -10,226 -6,872
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27,574 285 79,066 99,520 5,780
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,000 -114,358 -60,400 -93,922 -23,784
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 239,234 38,354 23,400 81,765 -104,670
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 187,165
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,637 17,572 2,322 9,093 8,024
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 237,750 -119,313 42,712 86,230 65,643
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17,830 109 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39,252 -8,524 -63,762 -63,567 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -247,016 -10 -120,691
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21,422 -255,431 -63,771 -63,567 -120,691
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 310,144 -175,676 -61,753 131,488 -3,385
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 141,058 447,962 284,311 226,045 364,308
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3,239 12,025 3,487 6,775 7,493
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 447,962 284,311 226,045 364,307 368,415