単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,398,396 1,395,602 1,635,738
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,604 41 0
Doanh thu thuần 1,396,792 1,395,561 1,635,738
Giá vốn hàng bán 1,142,954 1,104,146 1,366,827
Lợi nhuận gộp 253,838 291,415 268,910
Doanh thu hoạt động tài chính 5,047 7,189 16,400
Chi phí tài chính 32,167 52,052 69,863
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,887 46,382 54,867
Chi phí bán hàng 80,221 79,680 74,600
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,684 64,131 72,393
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 93,813 124,240 88,665
Thu nhập khác 77 60 3,866
Chi phí khác 554 1,006 4,171
Lợi nhuận khác -478 -946 -305
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 21,499 20,141
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 93,335 123,294 88,360
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,748 21,440 17,166
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -211 -422 -528
Chi phí thuế TNDN 18,537 21,018 16,638
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,799 102,276 71,722
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 466 821 681
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,332 101,455 71,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)