I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
31,491
|
29,365
|
49,218
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,497
|
-7,128
|
-20,212
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,009
|
-15,057
|
-23,925
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-281
|
-548
|
-944
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,716
|
750
|
464
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,564
|
-10,827
|
-8,696
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,143
|
-3,444
|
-4,095
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
150
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
56,869
|
28,000
|
16,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-51,246
|
-27,800
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
724
|
214
|
77
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,346
|
414
|
227
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
203
|
-3,030
|
-3,869
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,851
|
3,918
|
21,774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,054
|
888
|
17,905
|