Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,914
|
121,558
|
31,761
|
43,645
|
35,798
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
83,914
|
121,558
|
31,761
|
43,645
|
35,798
|
Giá vốn hàng bán
|
66,864
|
98,097
|
26,186
|
35,950
|
31,089
|
Lợi nhuận gộp
|
17,050
|
23,461
|
5,576
|
7,695
|
4,709
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
363
|
582
|
289
|
1,088
|
666
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,185
|
13,651
|
3,343
|
4,144
|
2,724
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,228
|
10,393
|
2,522
|
4,639
|
2,651
|
Thu nhập khác
|
468
|
638
|
253
|
-59
|
95
|
Chi phí khác
|
65
|
90
|
95
|
-95
|
95
|
Lợi nhuận khác
|
402
|
548
|
158
|
37
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,630
|
10,941
|
2,679
|
4,676
|
2,651
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,155
|
2,231
|
517
|
932
|
536
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,155
|
2,231
|
517
|
932
|
536
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,476
|
8,711
|
2,162
|
3,744
|
2,115
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,476
|
8,711
|
2,162
|
3,744
|
2,115
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|