I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-58,353
|
11,008
|
-133,209
|
-252,737
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
380,921
|
293,605
|
275,753
|
311,096
|
- Khấu hao TSCĐ
|
257,422
|
233,436
|
217,150
|
166,137
|
- Các khoản dự phòng
|
433
|
3,513
|
42,170
|
120,020
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
-105
|
-368
|
-1,556
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
71,925
|
14,624
|
-23,753
|
5,644
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
51,133
|
42,137
|
40,554
|
20,851
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
322,568
|
304,613
|
142,544
|
58,359
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,609
|
21,784
|
-20,631
|
-71,292
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,964
|
-119,541
|
101,006
|
37,971
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
102,377
|
-73,210
|
6,974
|
-48,826
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14,362
|
-2,965
|
16,587
|
-834
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-51,004
|
-43,253
|
-42,746
|
-25,291
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,051
|
-13,665
|
-3,653
|
-2,324
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
37
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,042
|
-9,645
|
-7,985
|
-2,947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
339,564
|
64,117
|
192,096
|
-55,146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,728
|
-10,651
|
-13,649
|
-16,569
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,096
|
1,060
|
918
|
5,910
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,000
|
-60,000
|
-143,585
|
-75,846
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
0
|
121,521
|
62,510
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
29,560
|
0
|
0
|
115,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,550
|
13,054
|
15,384
|
14,253
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,479
|
-56,537
|
-19,410
|
105,258
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
703,094
|
698,718
|
814,736
|
804,586
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-880,979
|
-755,453
|
-976,028
|
-875,380
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,269
|
-41,555
|
-44,527
|
-86,367
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-182,155
|
-98,291
|
-205,818
|
-157,162
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
187,888
|
-90,710
|
-33,133
|
-107,050
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
187,762
|
375,641
|
285,036
|
252,271
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
105
|
368
|
1,556
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
375,641
|
285,036
|
252,271
|
146,778
|