単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -58,353 11,008 -133,209 -252,737
2. Điều chỉnh cho các khoản 380,921 293,605 275,753 311,096
- Khấu hao TSCĐ 257,422 233,436 217,150 166,137
- Các khoản dự phòng 433 3,513 42,170 120,020
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 -105 -368 -1,556
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 71,925 14,624 -23,753 5,644
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 51,133 42,137 40,554 20,851
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 322,568 304,613 142,544 58,359
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43,609 21,784 -20,631 -71,292
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,964 -119,541 101,006 37,971
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 102,377 -73,210 6,974 -48,826
- Tăng giảm chi phí trả trước 14,362 -2,965 16,587 -834
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -51,004 -43,253 -42,746 -25,291
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,051 -13,665 -3,653 -2,324
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 37
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,042 -9,645 -7,985 -2,947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 339,564 64,117 192,096 -55,146
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,728 -10,651 -13,649 -16,569
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,096 1,060 918 5,910
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,000 -60,000 -143,585 -75,846
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 0 121,521 62,510
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,560 0 0 115,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,550 13,054 15,384 14,253
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30,479 -56,537 -19,410 105,258
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 703,094 698,718 814,736 804,586
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -880,979 -755,453 -976,028 -875,380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,269 -41,555 -44,527 -86,367
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -182,155 -98,291 -205,818 -157,162
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 187,888 -90,710 -33,133 -107,050
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 187,762 375,641 285,036 252,271
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 105 368 1,556
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 375,641 285,036 252,271 146,778