単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -18,518 -19,312 -54,713 13,460 76,459
2. Điều chỉnh cho các khoản 59,469 70,936 108,931 49,275 82,431
- Khấu hao TSCĐ 54,477 52,484 27,838 46,064 84,144
- Các khoản dự phòng 0 -13,321 82,717 3,536
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,561 25,788 -7,077 -2,649 -8,927
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,552 5,985 5,454 5,861 3,679
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,950 51,624 54,218 62,735 158,890
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,216 -71,656 79,626 -39,864 -30,612
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,617 65,422 -46,141 -20,650 93,109
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -126,796 -50,706 -93,123 39,991 7,324
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,481 4,007 -10,897 8,176 1,368
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,078 -8,976 -5,083 -6,109 -3,518
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,147 -190 -1,910 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 79,332 30 20 808
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,265 -2,405 -125 -9,255 8,964
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11,974 -13,836 -21,685 33,134 236,334
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,010 -518 -10,006 -3,388
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3 65 182
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -82,064 -21,446 -710 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 61,521 -10,000 10,000 55,110 18,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 115,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,247 3,077 4,318 2,649 2,756
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,305 86,631 13,865 47,043 17,550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 140,454 195,779 296,451 183,130 210,927
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -158,428 -212,873 -356,501 -199,189 -310,861
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -42,944 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,974 -17,094 -102,995 -16,059 -99,934
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -49,252 55,701 -110,815 64,118 153,951
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 311,958 252,271 307,973 146,778 210,896
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 262,706 307,973 197,158 210,896 364,846