I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-18,518
|
-19,312
|
-54,713
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59,469
|
70,936
|
108,931
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54,477
|
52,484
|
27,838
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-13,321
|
82,717
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,561
|
25,788
|
-7,077
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,552
|
5,985
|
5,454
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,950
|
51,624
|
54,218
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,216
|
-71,656
|
79,626
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,617
|
65,422
|
-46,141
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-126,796
|
-50,706
|
-93,123
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,481
|
4,007
|
-10,897
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,078
|
-8,976
|
-5,083
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,147
|
-190
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
79,332
|
|
30
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,265
|
-2,405
|
-125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,974
|
-13,836
|
-21,685
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,010
|
|
-518
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-82,064
|
-21,446
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61,521
|
-10,000
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
115,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,247
|
3,077
|
4,318
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,305
|
86,631
|
13,865
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140,454
|
195,779
|
296,451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-158,428
|
-212,873
|
-356,501
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-42,944
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,974
|
-17,094
|
-102,995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49,252
|
55,701
|
-110,815
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
311,958
|
252,271
|
307,973
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
262,706
|
307,973
|
197,158
|