単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -18,518 -19,312 -54,713
2. Điều chỉnh cho các khoản 59,469 70,936 108,931
- Khấu hao TSCĐ 54,477 52,484 27,838
- Các khoản dự phòng 0 -13,321 82,717
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,561 25,788 -7,077
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,552 5,985 5,454
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,950 51,624 54,218
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,216 -71,656 79,626
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,617 65,422 -46,141
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -126,796 -50,706 -93,123
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,481 4,007 -10,897
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,078 -8,976 -5,083
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,147 -190
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 79,332 30
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,265 -2,405 -125
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11,974 -13,836 -21,685
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,010 -518
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -82,064 -21,446
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 61,521 -10,000 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 115,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,247 3,077 4,318
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,305 86,631 13,865
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 140,454 195,779 296,451
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -158,428 -212,873 -356,501
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -42,944
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,974 -17,094 -102,995
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -49,252 55,701 -110,815
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 311,958 252,271 307,973
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 262,706 307,973 197,158