単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,082,280 922,330 739,152 824,002 920,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 307,973 197,158 146,778 210,896 364,846
1. Tiền 122,911 102,096 96,778 119,896 218,734
2. Các khoản tương đương tiền 185,062 95,062 50,000 91,000 146,112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,510 131,510 132,400 78,000 60,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 379,000 283,030 167,514 222,076 274,462
1. Phải thu khách hàng 413,248 351,846 400,187 449,830 504,448
2. Trả trước cho người bán 11,985 3,432 13,275 17,849 14,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,986 45,367 1,220 1,566 3,034
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,220 -117,616 -247,169 -247,169 -247,169
IV. Tổng hàng tồn kho 262,322 308,713 290,652 311,524 217,587
1. Hàng tồn kho 262,322 308,713 290,652 311,524 221,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -3,536
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,476 1,919 1,808 1,506 3,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440 883 802 500 2,615
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,036 1,036 1,007 1,007 1,007
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,481,865 1,469,279 1,374,688 1,324,900 1,295,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,170 9,170 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 170 170 20 20 20
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,189,381 1,162,758 1,094,154 1,052,403 1,015,563
1. Tài sản cố định hữu hình 1,123,180 1,097,067 1,029,464 988,153 951,753
- Nguyên giá 3,890,633 3,891,136 3,854,216 3,858,529 3,857,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,767,454 -2,794,069 -2,824,752 -2,870,375 -2,905,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66,201 65,691 64,690 64,250 63,810
- Nguyên giá 89,074 89,074 89,074 89,074 89,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,873 -23,383 -24,384 -24,824 -25,264
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 201,562 205,393 207,169 207,227 213,554
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,895 184,726 186,502 186,560 41,187
3. Đầu tư dài hạn khác 22,167 22,167 22,167 22,167 173,867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,500 -1,500 -1,500 -1,500 -1,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 69,320 79,525 72,920 64,825 62,169
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,478 58,933 52,957 45,083 41,600
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 20,842 20,593 19,963 19,742 20,570
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,564,146 2,391,608 2,113,840 2,148,902 2,215,978
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 813,585 714,588 928,928 1,003,467 991,337
I. Nợ ngắn hạn 799,968 669,124 850,328 881,095 878,746
1. Vay và nợ ngắn 415,858 290,807 297,157 281,099 181,165
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 66,060 75,770 81,869 109,563 228,955
4. Người mua trả tiền trước 15,914 20,317 19,795 18,699 34,256
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 237,119 214,309 400,649 430,030 381,668
6. Phải trả người lao động 6,813 7,738 13,654 6,403 10,307
7. Chi phí phải trả 6,148 8,209 3,239 2,763 4,002
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48,330 48,344 31,586 32,201 33,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,617 45,463 78,600 122,372 112,591
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,617 45,463 78,600 122,372 112,591
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,750,561 1,677,021 1,184,912 1,145,435 1,224,641
I. Vốn chủ sở hữu 1,750,561 1,677,021 1,184,912 1,145,435 1,224,641
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 875,245 875,245 875,245 875,245 875,245
2. Thặng dư vốn cổ phần 436,709 436,709 436,709 436,709 436,709
3. Vốn khác của chủ sở hữu -51,169 -51,169 -51,169 -51,169 -51,169
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 498,645 498,645 411,121 411,121 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,870 -82,410 -486,994 -526,471 -36,144
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,727 3,632 2,378 338 5,042
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,564,146 2,391,608 2,113,840 2,148,902 2,215,978