TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,054,456
|
1,008,965
|
1,082,280
|
922,330
|
739,152
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
262,706
|
252,271
|
307,973
|
197,158
|
146,778
|
1. Tiền
|
167,644
|
157,210
|
122,911
|
102,096
|
96,778
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
95,062
|
95,062
|
185,062
|
95,062
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
110,064
|
110,064
|
131,510
|
131,510
|
132,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
354,815
|
317,555
|
379,000
|
283,030
|
167,514
|
1. Phải thu khách hàng
|
349,051
|
352,462
|
413,248
|
351,846
|
400,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,529
|
11,486
|
11,985
|
3,432
|
13,275
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,284
|
1,827
|
1,986
|
45,367
|
1,220
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,050
|
-48,220
|
-48,220
|
-117,616
|
-247,169
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
325,383
|
327,382
|
262,322
|
308,713
|
290,652
|
1. Hàng tồn kho
|
325,383
|
327,382
|
262,322
|
308,713
|
290,652
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,489
|
1,693
|
1,476
|
1,919
|
1,808
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
479
|
677
|
440
|
883
|
802
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,010
|
1,015
|
1,036
|
1,036
|
1,007
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,722,725
|
1,682,288
|
1,481,865
|
1,469,279
|
1,374,688
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,170
|
9,170
|
9,170
|
9,170
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
170
|
170
|
170
|
170
|
20
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,288,493
|
1,241,864
|
1,189,381
|
1,162,758
|
1,094,154
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,221,273
|
1,175,153
|
1,123,180
|
1,097,067
|
1,029,464
|
- Nguyên giá
|
3,884,654
|
3,890,633
|
3,890,633
|
3,891,136
|
3,854,216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,663,382
|
-2,715,480
|
-2,767,454
|
-2,794,069
|
-2,824,752
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
67,221
|
66,711
|
66,201
|
65,691
|
64,690
|
- Nguyên giá
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,853
|
-22,363
|
-22,873
|
-23,383
|
-24,384
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
335,362
|
345,370
|
201,562
|
205,393
|
207,169
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
314,695
|
324,703
|
180,895
|
184,726
|
186,502
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77,368
|
73,452
|
69,320
|
79,525
|
72,920
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51,823
|
52,247
|
48,478
|
58,933
|
52,957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
25,545
|
21,205
|
20,842
|
20,593
|
19,963
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,777,181
|
2,691,253
|
2,564,146
|
2,391,608
|
2,113,840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
931,844
|
926,202
|
813,585
|
714,588
|
928,928
|
I. Nợ ngắn hạn
|
870,530
|
894,310
|
799,968
|
669,124
|
850,328
|
1. Vay và nợ ngắn
|
378,659
|
367,952
|
415,858
|
290,807
|
297,157
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
57,819
|
77,730
|
66,060
|
75,770
|
81,869
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,685
|
21,133
|
15,914
|
20,317
|
19,795
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
342,419
|
354,512
|
237,119
|
214,309
|
400,649
|
6. Phải trả người lao động
|
7,815
|
12,080
|
6,813
|
7,738
|
13,654
|
7. Chi phí phải trả
|
11,991
|
7,365
|
6,148
|
8,209
|
3,239
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
44,189
|
47,407
|
48,330
|
48,344
|
31,586
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61,314
|
31,892
|
13,617
|
45,463
|
78,600
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
44,845
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16,469
|
31,892
|
13,617
|
45,463
|
78,600
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,845,337
|
1,765,051
|
1,750,561
|
1,677,021
|
1,184,912
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,845,337
|
1,765,051
|
1,750,561
|
1,677,021
|
1,184,912
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
498,645
|
498,645
|
498,645
|
498,645
|
411,121
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,907
|
5,620
|
-8,870
|
-82,410
|
-486,994
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,954
|
6,132
|
3,727
|
3,632
|
2,378
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,777,181
|
2,691,253
|
2,564,146
|
2,391,608
|
2,113,840
|