単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 547,427 482,892 665,826 676,989 883,903
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 547,427 482,892 665,826 676,989 883,903
Giá vốn hàng bán 527,963 437,016 759,531 638,854 796,612
Lợi nhuận gộp 19,465 45,876 -93,705 38,135 87,292
Doanh thu hoạt động tài chính 3,342 4,082 6,403 3,149 4,258
Chi phí tài chính -7,559 19,044 4,817 4,694 3,682
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,717 5,722 4,805 4,692 3,679
Chi phí bán hàng 8,658 7,788 16,600 7,390 3,810
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,190 82,169 150,878 14,281 12,988
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -19,348 -55,156 -257,822 14,918 77,397
Thu nhập khác 39 672 5,154 -83 239
Chi phí khác 2 229 127,853 1,375 1,177
Lợi nhuận khác 36 443 -122,699 -1,458 -938
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -28,865 3,888 1,775 6,327
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -19,312 -54,713 -380,521 13,460 76,459
Chi phí thuế TNDN hiện hành 190 245 1,910 1,588 4,191
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,664 16,236 33,137 -9,781
Chi phí thuế TNDN -2,474 16,480 35,047 1,588 -5,590
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -16,837 -71,193 -415,568 11,872 82,048
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -16,837 -71,193 -415,568 11,872 82,048
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)