Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
581,702
|
547,427
|
482,892
|
665,826
|
676,989
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
581,702
|
547,427
|
482,892
|
665,826
|
676,989
|
Giá vốn hàng bán
|
575,168
|
527,963
|
437,016
|
759,531
|
638,854
|
Lợi nhuận gộp
|
6,534
|
19,465
|
45,876
|
-93,705
|
38,135
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,958
|
3,342
|
4,082
|
6,403
|
3,149
|
Chi phí tài chính
|
9,575
|
-7,559
|
19,044
|
4,817
|
4,694
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,552
|
5,717
|
5,722
|
4,805
|
4,692
|
Chi phí bán hàng
|
10,673
|
8,658
|
7,788
|
16,600
|
7,390
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,938
|
12,190
|
82,169
|
150,878
|
14,281
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,694
|
-19,348
|
-55,156
|
-257,822
|
14,918
|
Thu nhập khác
|
2,237
|
39
|
672
|
5,154
|
-83
|
Chi phí khác
|
61
|
2
|
229
|
127,853
|
1,375
|
Lợi nhuận khác
|
2,175
|
36
|
443
|
-122,699
|
-1,458
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-28,865
|
3,888
|
1,775
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-18,518
|
-19,312
|
-54,713
|
-380,521
|
13,460
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,491
|
190
|
245
|
1,910
|
1,588
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-2,664
|
16,236
|
33,137
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,491
|
-2,474
|
16,480
|
35,047
|
1,588
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20,009
|
-16,837
|
-71,193
|
-415,568
|
11,872
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-20,009
|
-16,837
|
-71,193
|
-415,568
|
11,872
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|