TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,072,288
|
1,140,550
|
1,008,965
|
739,152
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
375,641
|
285,036
|
252,271
|
146,778
|
1. Tiền
|
245,641
|
119,892
|
157,210
|
96,778
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130,000
|
165,144
|
95,062
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28,000
|
88,000
|
110,064
|
132,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
358,834
|
338,351
|
317,555
|
167,514
|
1. Phải thu khách hàng
|
350,444
|
334,611
|
352,462
|
400,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,975
|
7,281
|
11,486
|
13,275
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,452
|
2,508
|
1,827
|
1,220
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,037
|
-6,050
|
-48,220
|
-247,169
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
307,327
|
426,836
|
327,382
|
290,652
|
1. Hàng tồn kho
|
307,327
|
426,836
|
327,382
|
290,652
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,485
|
2,327
|
1,693
|
1,808
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
732
|
1,288
|
677
|
802
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,753
|
1,038
|
1,015
|
1,007
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,172,963
|
1,920,036
|
1,682,288
|
1,368,005
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,190
|
9,190
|
9,170
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
190
|
190
|
170
|
20
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,670,143
|
1,446,290
|
1,241,864
|
1,087,414
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,599,242
|
1,377,518
|
1,175,153
|
1,022,724
|
- Nguyên giá
|
3,882,561
|
3,881,178
|
3,890,633
|
3,854,216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,283,319
|
-2,503,661
|
-2,715,480
|
-2,831,493
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70,901
|
68,773
|
66,711
|
64,690
|
- Nguyên giá
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
89,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,173
|
-20,301
|
-22,363
|
-24,384
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
367,190
|
337,795
|
345,370
|
207,227
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
345,023
|
317,128
|
324,703
|
186,560
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
22,167
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,500
|
-1,500
|
-1,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
111,990
|
114,429
|
73,452
|
72,920
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
89,265
|
91,673
|
52,247
|
52,957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
22,725
|
22,756
|
21,205
|
19,963
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,245,251
|
3,060,585
|
2,691,253
|
2,107,158
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,257,292
|
1,076,095
|
926,202
|
973,595
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,138,456
|
1,015,640
|
894,310
|
851,223
|
1. Vay và nợ ngắn
|
478,194
|
484,398
|
367,952
|
297,157
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
64,910
|
50,590
|
77,730
|
81,869
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,356
|
13,532
|
21,133
|
19,795
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
453,768
|
388,106
|
354,512
|
401,545
|
6. Phải trả người lao động
|
10,264
|
13,971
|
12,080
|
13,654
|
7. Chi phí phải trả
|
13,702
|
12,425
|
7,365
|
3,239
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
77,501
|
38,502
|
47,407
|
31,586
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118,836
|
60,455
|
31,892
|
122,372
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
107,785
|
44,845
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,051
|
15,610
|
31,892
|
122,372
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,987,959
|
1,984,490
|
1,765,051
|
1,133,563
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,987,959
|
1,984,490
|
1,765,051
|
1,133,563
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
875,245
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
436,709
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
-51,169
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
498,645
|
498,645
|
498,645
|
411,121
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
228,528
|
225,060
|
5,620
|
-538,343
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,762
|
14,116
|
6,132
|
2,378
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,245,251
|
3,060,585
|
2,691,253
|
2,107,158
|