TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,200,170
|
24,306,122
|
23,751,778
|
24,016,137
|
21,355,769
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,587,680
|
4,445,072
|
4,630,062
|
4,806,052
|
4,701,288
|
1. Tiền
|
1,223,137
|
1,309,926
|
1,306,256
|
1,412,914
|
1,460,690
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,364,544
|
3,135,146
|
3,323,807
|
3,393,138
|
3,240,598
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,697,363
|
3,241,965
|
3,803,308
|
3,550,712
|
4,074,670
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
812,192
|
812,192
|
812,192
|
812,192
|
778,141
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-94,802
|
-84,432
|
-68,584
|
-100,421
|
-78,816
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,351,350
|
12,003,366
|
11,240,417
|
12,130,966
|
9,226,857
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,745,462
|
2,556,747
|
2,175,871
|
3,204,963
|
2,257,372
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,623,613
|
5,360,649
|
5,259,222
|
5,496,804
|
5,953,122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,376,771
|
3,456,427
|
3,481,862
|
3,115,777
|
975,375
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-93,288
|
-96,591
|
-136,248
|
-135,682
|
-145,616
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,439,520
|
4,495,554
|
3,953,197
|
3,390,604
|
3,231,065
|
1. Hàng tồn kho
|
3,471,043
|
4,527,186
|
3,993,808
|
3,429,860
|
3,268,453
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-31,522
|
-31,632
|
-40,611
|
-39,257
|
-37,387
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
124,256
|
120,163
|
124,793
|
137,803
|
121,889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,722
|
27,240
|
18,040
|
29,681
|
25,406
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83,980
|
77,588
|
95,320
|
92,184
|
84,722
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,555
|
15,335
|
11,434
|
15,937
|
11,762
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,934,795
|
9,892,290
|
10,326,517
|
10,353,120
|
12,605,925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
508,302
|
509,184
|
682,625
|
726,140
|
1,575,879
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
547,983
|
548,865
|
720,716
|
764,232
|
1,613,971
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-39,681
|
-39,681
|
-38,092
|
-38,092
|
-38,092
|
II. Tài sản cố định
|
3,997,186
|
4,074,414
|
4,180,851
|
3,994,486
|
3,746,677
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,989,823
|
2,962,347
|
2,951,049
|
2,789,458
|
2,682,608
|
- Nguyên giá
|
8,963,779
|
9,042,114
|
9,104,578
|
8,953,406
|
8,921,366
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,973,956
|
-6,079,767
|
-6,153,529
|
-6,163,948
|
-6,238,758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
111,198
|
233,247
|
245,232
|
234,457
|
228,071
|
- Nguyên giá
|
151,365
|
278,947
|
296,300
|
290,276
|
290,276
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,167
|
-45,700
|
-51,067
|
-55,819
|
-62,205
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
896,165
|
878,820
|
984,570
|
970,571
|
835,997
|
- Nguyên giá
|
1,171,498
|
1,162,657
|
1,308,776
|
1,308,642
|
1,187,869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275,333
|
-283,838
|
-324,206
|
-338,072
|
-351,872
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
572,368
|
573,675
|
807,167
|
795,269
|
581,086
|
- Nguyên giá
|
673,485
|
678,775
|
932,594
|
924,531
|
662,353
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,117
|
-105,100
|
-125,427
|
-129,262
|
-81,267
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,016,749
|
2,997,882
|
2,997,299
|
3,098,729
|
4,763,508
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,539,691
|
2,529,023
|
2,505,253
|
2,498,518
|
4,346,036
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
338,020
|
339,821
|
337,008
|
362,543
|
336,614
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-55,142
|
-55,142
|
-55,142
|
-55,142
|
-55,142
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,257,892
|
1,276,146
|
1,216,304
|
1,228,610
|
1,287,829
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,245,965
|
1,250,091
|
1,175,484
|
1,201,072
|
1,274,612
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,928
|
26,055
|
40,820
|
27,537
|
13,217
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
81,587
|
75,846
|
217,217
|
207,736
|
194,697
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34,134,965
|
34,198,412
|
34,078,294
|
34,369,257
|
33,961,694
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,001,530
|
22,875,627
|
22,934,261
|
23,419,639
|
23,395,926
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,031,222
|
19,671,136
|
19,399,729
|
20,037,216
|
18,261,168
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,669,935
|
13,307,234
|
12,777,752
|
13,560,512
|
12,138,885
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
870,889
|
1,599,508
|
1,435,281
|
1,723,666
|
1,346,136
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,646,250
|
539,138
|
1,282,452
|
721,544
|
466,232
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
148,960
|
177,920
|
206,354
|
199,123
|
90,378
|
6. Phải trả người lao động
|
37,310
|
20,667
|
68,788
|
49,894
|
10,850
|
7. Chi phí phải trả
|
506,184
|
671,903
|
476,792
|
518,735
|
548,067
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,113,645
|
3,309,570
|
3,125,263
|
3,242,107
|
3,646,250
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
133
|
135
|
136
|
81
|
81
|
II. Nợ dài hạn
|
2,970,309
|
3,204,491
|
3,534,532
|
3,382,423
|
5,134,757
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,408,563
|
1,175,395
|
39,693
|
36,602
|
37,618
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,333,984
|
1,799,858
|
3,223,413
|
3,084,251
|
4,862,087
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
212,363
|
208,760
|
246,799
|
239,635
|
216,006
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
13,739
|
19,349
|
19,251
|
19,238
|
19,037
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,133,434
|
11,322,785
|
11,144,034
|
10,949,618
|
10,565,768
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,133,541
|
11,323,007
|
11,144,304
|
10,949,742
|
10,565,691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,621,123
|
7,621,123
|
7,621,123
|
7,621,123
|
7,621,123
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-95,345
|
-44,379
|
108,670
|
-62,754
|
27,877
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
67,055
|
67,055
|
67,055
|
67,055
|
67,055
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
924,504
|
1,075,581
|
1,133,016
|
1,334,316
|
1,492,115
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-106
|
-222
|
-270
|
-124
|
77
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,844
|
30,428
|
25,964
|
21,151
|
13,689
|
2. Nguồn kinh phí
|
-106
|
-222
|
-270
|
-124
|
77
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,348,215
|
1,335,639
|
946,451
|
722,014
|
89,532
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34,134,965
|
34,198,412
|
34,078,294
|
34,369,257
|
33,961,694
|