TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,751,778
|
24,016,137
|
21,392,204
|
21,283,737
|
20,093,467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,630,062
|
4,806,052
|
5,181,364
|
4,904,368
|
3,593,598
|
1. Tiền
|
1,306,256
|
1,412,914
|
1,460,766
|
897,881
|
596,713
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,323,807
|
3,393,138
|
3,720,598
|
4,006,486
|
2,996,885
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,803,308
|
3,550,712
|
3,594,670
|
3,640,423
|
3,509,002
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
812,192
|
812,192
|
778,141
|
778,141
|
778,141
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-68,584
|
-100,421
|
-78,816
|
-37,650
|
-14,734
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,240,417
|
12,130,966
|
9,260,290
|
8,218,845
|
9,227,768
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,175,871
|
3,204,963
|
2,255,312
|
2,298,350
|
2,188,609
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,259,222
|
5,496,804
|
5,990,384
|
4,776,038
|
5,577,061
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,481,862
|
3,115,777
|
973,606
|
1,054,829
|
1,371,869
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-136,248
|
-135,682
|
-145,616
|
-152,444
|
-157,932
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,953,197
|
3,390,604
|
3,233,002
|
4,361,578
|
3,590,201
|
1. Hàng tồn kho
|
3,993,808
|
3,429,860
|
3,272,596
|
4,401,786
|
3,621,177
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-40,611
|
-39,257
|
-39,594
|
-40,208
|
-30,976
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
124,793
|
137,803
|
122,878
|
158,523
|
172,898
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,040
|
29,681
|
25,739
|
27,174
|
22,918
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
95,320
|
92,184
|
85,377
|
118,834
|
138,118
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,434
|
15,937
|
11,762
|
12,515
|
11,862
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,326,517
|
10,353,120
|
12,567,257
|
12,559,008
|
12,671,612
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
682,625
|
726,140
|
1,571,926
|
1,582,274
|
1,727,656
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
720,716
|
764,232
|
1,610,017
|
1,617,837
|
1,762,972
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-38,092
|
-38,092
|
-38,092
|
-35,563
|
-35,316
|
II. Tài sản cố định
|
4,180,851
|
3,994,486
|
3,751,281
|
3,811,550
|
3,719,376
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,951,049
|
2,789,458
|
2,687,212
|
2,642,397
|
2,561,450
|
- Nguyên giá
|
9,104,578
|
8,953,406
|
8,925,970
|
8,969,176
|
8,946,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,153,529
|
-6,163,948
|
-6,238,758
|
-6,326,779
|
-6,385,145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
245,232
|
234,457
|
228,071
|
346,879
|
371,493
|
- Nguyên giá
|
296,300
|
290,276
|
290,276
|
416,653
|
444,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,067
|
-55,819
|
-62,205
|
-69,775
|
-73,116
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
984,570
|
970,571
|
835,997
|
822,274
|
786,433
|
- Nguyên giá
|
1,308,776
|
1,308,642
|
1,187,869
|
1,187,887
|
1,162,547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324,206
|
-338,072
|
-351,872
|
-365,613
|
-376,113
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
807,167
|
795,269
|
581,086
|
571,083
|
332,059
|
- Nguyên giá
|
932,594
|
924,531
|
662,353
|
656,222
|
394,917
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,427
|
-129,262
|
-81,267
|
-85,140
|
-62,858
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,997,299
|
3,098,729
|
4,764,846
|
4,761,809
|
5,150,296
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,505,253
|
2,498,518
|
4,347,375
|
4,320,337
|
4,690,437
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
337,008
|
362,543
|
336,614
|
336,614
|
336,614
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-55,142
|
-55,142
|
-55,142
|
-55,142
|
-55,142
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,216,304
|
1,228,610
|
1,247,172
|
1,234,065
|
1,236,175
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,175,484
|
1,201,072
|
1,231,646
|
1,209,270
|
1,210,507
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
40,820
|
27,537
|
15,525
|
24,795
|
25,668
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
217,217
|
207,736
|
194,697
|
185,394
|
39,478
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34,078,294
|
34,369,257
|
33,959,461
|
33,842,744
|
32,765,079
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,934,261
|
23,419,639
|
23,404,085
|
23,160,527
|
21,870,741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,399,729
|
20,037,216
|
18,270,358
|
17,808,332
|
15,594,804
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,777,752
|
13,560,512
|
12,148,790
|
12,731,488
|
10,871,442
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,435,281
|
1,723,666
|
1,390,168
|
921,423
|
1,394,643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,282,452
|
721,544
|
465,455
|
485,587
|
573,476
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
206,354
|
199,123
|
95,280
|
145,338
|
227,425
|
6. Phải trả người lao động
|
68,788
|
49,894
|
10,849
|
9,797
|
24,135
|
7. Chi phí phải trả
|
476,792
|
518,735
|
503,750
|
593,717
|
463,832
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,125,263
|
3,242,107
|
3,641,693
|
2,904,311
|
2,023,515
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
136
|
81
|
81
|
81
|
81
|
II. Nợ dài hạn
|
3,534,532
|
3,382,423
|
5,133,727
|
5,352,195
|
6,275,937
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
39,693
|
36,602
|
40,901
|
39,447
|
38,562
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,223,413
|
3,084,251
|
4,853,539
|
5,077,770
|
6,042,199
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
246,799
|
239,635
|
220,241
|
216,256
|
176,456
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
19,251
|
19,238
|
19,037
|
18,715
|
18,715
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,144,034
|
10,949,618
|
10,555,376
|
10,682,217
|
10,894,338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,144,304
|
10,949,742
|
10,555,299
|
10,682,217
|
10,894,338
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,621,123
|
7,621,123
|
7,621,123
|
8,361,564
|
8,361,564
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
108,670
|
-62,754
|
-95,475
|
-121,276
|
-50,583
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
67,055
|
67,055
|
67,055
|
67,055
|
67,055
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,133,016
|
1,334,316
|
1,513,313
|
926,939
|
1,084,412
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-270
|
-124
|
77
|
1
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,964
|
21,151
|
13,689
|
16,308
|
13,898
|
2. Nguồn kinh phí
|
-270
|
-124
|
77
|
1
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
946,451
|
722,014
|
181,294
|
179,947
|
163,902
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34,078,294
|
34,369,257
|
33,959,461
|
33,842,744
|
32,765,079
|