単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 225,080 201,002 223,601 264,894 263,886
2. Điều chỉnh cho các khoản 796,340 492,257 516,291 448,832 489,163
- Khấu hao TSCĐ 165,802 127,146 171,278 134,409 127,737
- Các khoản dự phòng 63,725 -2,203 28,535 28,716 -13,713
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 14,568 12,410 -12,365 -9,693 46,482
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 112,186 -61,627 -80,996 -93,355 -37,429
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 440,059 416,531 409,839 388,756 366,085
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,021,420 693,259 739,892 713,726 753,049
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,964,013 1,490,592 242,705 -683,715 635,706
- Tăng, giảm hàng tồn kho 720,519 -1,056,144 555,089 563,948 161,408
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,099,820 -1,238,552 -809,513 -36,337 -249,148
- Tăng giảm chi phí trả trước -13,086 1,177 39,982 -37,229 -69,264
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -9,877 0 34,051
- Tiền lãi vay phải trả -535,835 -356,209 -279,709 -390,146 -483,792
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -81,596 -32,269 526 -89,016 -80,579
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -24,196 -38,569 -4,512 -24,818 -41,446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 213,155 -536,716 484,459 16,414 659,984
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -199,179 -71,142 -129,833 -225,981 -81,191
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,742 8,317 8,898 1,156 2,674
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -652,974 -564,775 -916,175 -331,901 -156,064
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 84,704 16,200 530,520 236,605 283,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,020 -120,000 -764,721 -280,453 -2,774,841
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -8,099 1,417,755
9. Lãi tiền gửi đã thu -180,553 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 78,560 25,140 42,181 106,038 88,502
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -859,721 -714,358 -1,229,129 -494,535 -1,220,166
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,149,365 7,595,999 8,926,161 10,838,045 12,099,046
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,003,105 -6,490,342 -8,059,403 -10,160,015 -11,601,134
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -10,106 1,528 -16,604 -42,405
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -77,801 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 191,681 4,200 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,260,141 1,099,751 868,286 661,427 455,506
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,613,575 -151,324 123,616 183,306 -104,675
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,841,903 4,587,680 4,445,072 4,630,062 4,806,052
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -18,831 8,716 671 -7,316 -89
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,436,647 4,445,072 4,569,360 4,806,052 4,701,288