単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 223,601 264,894 263,886 230,855 178,426
2. Điều chỉnh cho các khoản 516,291 448,832 489,163 383,362 232,033
- Khấu hao TSCĐ 171,278 134,409 127,737 129,864 134,218
- Các khoản dự phòng 28,535 28,716 -13,713 -36,439 -26,756
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -12,365 -9,693 46,482 -33,309 -1,156
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -80,996 -93,355 -37,429 -33,793 -254,418
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 409,839 388,756 366,085 357,038 380,145
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 739,892 713,726 753,049 614,216 410,459
- Tăng, giảm các khoản phải thu 242,705 -683,715 635,706 714,060 -768,117
- Tăng, giảm hàng tồn kho 555,089 563,948 161,408 -1,129,190 780,608
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -809,513 -36,337 -249,148 -864,368 -174,276
- Tăng giảm chi phí trả trước 39,982 -37,229 -69,264 51,594 3,019
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 34,051
- Tiền lãi vay phải trả -279,709 -390,146 -483,792 -349,246 -435,319
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 526 -89,016 -80,579 -54,601 -5,954
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,512 -24,818 -41,446 -42,845 -30,411
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 484,459 16,414 659,984 -1,060,379 -219,989
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -129,833 -225,981 -81,191 5,944 -313,578
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,898 1,156 2,674 14,121 26,489
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -916,175 -331,901 -156,064 -130,970 129,863
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 530,520 236,605 283,000 46,915
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -764,721 -280,453 -2,774,841 708 -637,983
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,417,755 -2,323 436,354
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42,181 106,038 88,502 103,255 117,105
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,229,129 -494,535 -1,220,166 37,649 -241,749
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 497
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,926,161 10,838,045 12,099,046 5,557,164 6,796,346
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,059,403 -10,160,015 -11,601,134 -4,714,020 -7,604,915
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 1,528 -16,604 -42,405 -15,322 -48,454
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -73,918 -3,893
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 868,286 661,427 455,506 754,401 -860,916
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 123,616 183,306 -104,675 -268,329 -1,322,654
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,445,072 4,630,062 4,806,052 5,181,364 4,904,368
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 671 -7,316 -89 -8,668 11,885
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,569,360 4,806,052 4,701,288 4,904,368 3,593,598