I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
223,601
|
264,894
|
263,886
|
230,855
|
178,426
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
516,291
|
448,832
|
489,163
|
383,362
|
232,033
|
- Khấu hao TSCĐ
|
171,278
|
134,409
|
127,737
|
129,864
|
134,218
|
- Các khoản dự phòng
|
28,535
|
28,716
|
-13,713
|
-36,439
|
-26,756
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12,365
|
-9,693
|
46,482
|
-33,309
|
-1,156
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-80,996
|
-93,355
|
-37,429
|
-33,793
|
-254,418
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
409,839
|
388,756
|
366,085
|
357,038
|
380,145
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
739,892
|
713,726
|
753,049
|
614,216
|
410,459
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
242,705
|
-683,715
|
635,706
|
714,060
|
-768,117
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
555,089
|
563,948
|
161,408
|
-1,129,190
|
780,608
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-809,513
|
-36,337
|
-249,148
|
-864,368
|
-174,276
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
39,982
|
-37,229
|
-69,264
|
51,594
|
3,019
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
34,051
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-279,709
|
-390,146
|
-483,792
|
-349,246
|
-435,319
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
526
|
-89,016
|
-80,579
|
-54,601
|
-5,954
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,512
|
-24,818
|
-41,446
|
-42,845
|
-30,411
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
484,459
|
16,414
|
659,984
|
-1,060,379
|
-219,989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-129,833
|
-225,981
|
-81,191
|
5,944
|
-313,578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,898
|
1,156
|
2,674
|
14,121
|
26,489
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-916,175
|
-331,901
|
-156,064
|
-130,970
|
129,863
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
530,520
|
236,605
|
283,000
|
46,915
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-764,721
|
-280,453
|
-2,774,841
|
708
|
-637,983
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1,417,755
|
-2,323
|
436,354
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42,181
|
106,038
|
88,502
|
103,255
|
117,105
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,229,129
|
-494,535
|
-1,220,166
|
37,649
|
-241,749
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
497
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,926,161
|
10,838,045
|
12,099,046
|
5,557,164
|
6,796,346
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,059,403
|
-10,160,015
|
-11,601,134
|
-4,714,020
|
-7,604,915
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
1,528
|
-16,604
|
-42,405
|
-15,322
|
-48,454
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-73,918
|
-3,893
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
868,286
|
661,427
|
455,506
|
754,401
|
-860,916
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
123,616
|
183,306
|
-104,675
|
-268,329
|
-1,322,654
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,445,072
|
4,630,062
|
4,806,052
|
5,181,364
|
4,904,368
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
671
|
-7,316
|
-89
|
-8,668
|
11,885
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,569,360
|
4,806,052
|
4,701,288
|
4,904,368
|
3,593,598
|