Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,027,770
|
6,171,519
|
9,502,229
|
6,832,180
|
7,552,187
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,726
|
12,323
|
11,774
|
10,470
|
13,705
|
Doanh thu thuần
|
7,020,045
|
6,159,196
|
9,490,455
|
6,821,709
|
7,538,482
|
Giá vốn hàng bán
|
6,275,214
|
5,373,779
|
8,584,242
|
5,980,831
|
6,708,249
|
Lợi nhuận gộp
|
744,831
|
785,417
|
906,213
|
840,878
|
830,234
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
438,341
|
300,856
|
279,608
|
319,346
|
344,306
|
Chi phí tài chính
|
599,704
|
499,295
|
516,867
|
531,568
|
434,329
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
440,059
|
416,531
|
409,839
|
388,756
|
366,085
|
Chi phí bán hàng
|
220,500
|
205,490
|
164,336
|
164,308
|
190,063
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
179,439
|
182,585
|
273,703
|
186,173
|
197,835
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
221,648
|
188,233
|
225,160
|
279,356
|
302,394
|
Thu nhập khác
|
21,899
|
36,272
|
26,322
|
12,582
|
18,634
|
Chi phí khác
|
18,467
|
23,503
|
27,881
|
27,044
|
57,142
|
Lợi nhuận khác
|
3,432
|
12,769
|
-1,559
|
-14,462
|
-38,508
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
38,120
|
-10,669
|
-5,756
|
1,180
|
-49,919
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
225,080
|
201,002
|
223,601
|
264,894
|
263,886
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49,690
|
31,156
|
21,510
|
30,940
|
25,267
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6,437
|
-17,730
|
-11,616
|
6,119
|
7,715
|
Chi phí thuế TNDN
|
56,128
|
13,426
|
9,894
|
37,059
|
32,982
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
168,953
|
187,576
|
213,707
|
227,835
|
230,904
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
26,451
|
-16,776
|
33,402
|
10,630
|
19,309
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
142,502
|
204,352
|
180,305
|
217,205
|
211,595
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|