Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,250,472
|
16,748,551
|
21,304,459
|
25,970,412
|
30,044,549
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40,646
|
28,716
|
51,553
|
76,852
|
48,325
|
Doanh thu thuần
|
14,209,826
|
16,719,834
|
21,252,906
|
25,893,559
|
29,996,224
|
Giá vốn hàng bán
|
12,213,868
|
14,301,540
|
18,910,615
|
22,926,850
|
26,587,506
|
Lợi nhuận gộp
|
1,995,958
|
2,418,295
|
2,342,291
|
2,966,709
|
3,408,718
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
376,045
|
965,623
|
955,426
|
1,398,580
|
1,135,298
|
Chi phí tài chính
|
837,930
|
889,943
|
1,185,033
|
2,215,220
|
1,877,971
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
610,130
|
758,122
|
1,006,593
|
1,821,448
|
1,592,042
|
Chi phí bán hàng
|
538,395
|
588,780
|
643,632
|
693,264
|
738,764
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
350,128
|
703,210
|
606,183
|
677,339
|
864,120
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
684,108
|
1,220,130
|
882,872
|
768,051
|
995,814
|
Thu nhập khác
|
51,707
|
39,403
|
125,890
|
60,543
|
83,458
|
Chi phí khác
|
44,154
|
207,608
|
104,202
|
64,415
|
123,541
|
Lợi nhuận khác
|
7,552
|
-168,205
|
21,688
|
-3,872
|
-40,083
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
38,558
|
18,146
|
20,002
|
-11,415
|
-67,347
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
691,660
|
1,051,925
|
904,560
|
764,179
|
955,731
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
132,732
|
237,629
|
95,356
|
156,884
|
105,550
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,950
|
-28,808
|
-8,419
|
-2,878
|
-20,120
|
Chi phí thuế TNDN
|
127,782
|
208,821
|
86,937
|
154,006
|
85,430
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
563,878
|
843,104
|
817,623
|
610,173
|
870,301
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
13,060
|
-6,853
|
63,616
|
56,821
|
42,418
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
550,819
|
818,107
|
785,857
|
553,352
|
827,883
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|