I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
691,660
|
1,051,925
|
904,560
|
764,179
|
955,731
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
617,167
|
1,262,164
|
1,254,907
|
1,717,235
|
1,965,181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
419,114
|
507,385
|
544,542
|
593,008
|
545,699
|
- Các khoản dự phòng
|
24,602
|
178,502
|
1,169
|
73,898
|
44,759
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
14,018
|
-14,312
|
26,036
|
12,745
|
42,120
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-450,696
|
-167,533
|
-323,433
|
-783,864
|
-259,440
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
610,130
|
758,122
|
1,006,593
|
1,821,448
|
1,592,042
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,308,827
|
2,314,089
|
2,159,467
|
2,481,414
|
2,920,912
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-223,480
|
-1,847,556
|
-2,190,245
|
-2,975,843
|
1,671,519
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
252,423
|
-943,627
|
-1,569,412
|
1,224,742
|
202,590
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-259,498
|
2,187,406
|
3,088,622
|
1,844,486
|
-2,247,857
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45,204
|
268,200
|
-119,095
|
-1,867
|
-40,391
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-166,877
|
-162,679
|
18,129
|
-9,438
|
34,051
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-705,365
|
-710,882
|
-994,660
|
-1,928,712
|
-1,593,773
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-67,463
|
-165,493
|
-184,402
|
-80,040
|
-198,193
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-50,789
|
-78,291
|
-104,790
|
-41,590
|
-116,180
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132,983
|
861,167
|
103,614
|
513,152
|
632,678
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-806,874
|
-265,302
|
-177,707
|
-374,840
|
-572,287
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
162,871
|
118,448
|
-29,176
|
16,488
|
11,438
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-204,342
|
-418,635
|
-497,114
|
-1,416,523
|
-1,891,328
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-237,779
|
688,562
|
-512,068
|
155,504
|
1,066,325
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,712
|
-1,520,793
|
-623,745
|
-38,491
|
-3,936,939
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
725,507
|
37,262
|
29,755
|
732
|
1,417,082
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
113,303
|
255,292
|
14,660
|
389,394
|
311,073
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-229,601
|
-1,105,167
|
-1,795,395
|
-1,267,736
|
-3,594,637
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
304,176
|
0
|
545,915
|
110,068
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,369,042
|
17,942,812
|
21,991,982
|
31,709,908
|
39,847,053
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,750,521
|
-16,181,171
|
-20,627,766
|
-29,220,955
|
-36,705,131
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-80,287
|
-18,948
|
-27,366
|
-20,593
|
-72,519
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-319,708
|
-83,891
|
-74,898
|
-77,801
|
-19
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
191,681
|
4,200
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
522,703
|
1,658,803
|
1,807,867
|
2,692,308
|
3,073,585
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
426,085
|
1,414,802
|
116,086
|
1,937,724
|
111,626
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
562,948
|
980,270
|
2,401,712
|
2,509,137
|
4,587,680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,531
|
6,640
|
-8,661
|
-10,214
|
1,982
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
980,270
|
2,401,712
|
2,509,137
|
4,436,647
|
4,701,288
|