単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 532,427 544,842 557,771 548,924 575,885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,335 20,170 13,808 12,350 19,043
1. Tiền 14,277 20,112 13,749 12,291 18,984
2. Các khoản tương đương tiền 58 58 59 59 59
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 100 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 215,586 232,196 256,543 233,320 238,107
1. Phải thu khách hàng 198,596 216,748 240,786 197,139 202,157
2. Trả trước cho người bán 15,992 19,833 22,600 20,386 20,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,277 5,957 5,527 31,102 31,325
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,532 -10,532 -12,623 -15,497 -15,534
IV. Tổng hàng tồn kho 202,979 192,941 180,663 199,389 209,101
1. Hàng tồn kho 214,134 204,096 192,706 212,133 225,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,155 -11,155 -12,043 -12,744 -16,889
V. Tài sản ngắn hạn khác 99,526 99,535 106,657 103,865 109,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,566 3,200 3,087 2,426 3,928
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 96,934 96,144 103,569 101,010 105,685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 191 0 429 20
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 296,982 296,189 303,329 301,293 297,421
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,704 2,904 3,911 4,020 4,020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,111 2,311 3,444 3,553 3,553
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 205,598 200,442 210,554 210,250 203,166
1. Tài sản cố định hữu hình 135,024 148,025 147,985 145,682 148,504
- Nguyên giá 457,564 491,102 496,453 500,556 513,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,540 -343,077 -348,469 -354,873 -364,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,232 40,339 50,751 53,005 43,358
- Nguyên giá 75,863 43,447 54,779 58,141 46,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,630 -3,108 -4,029 -5,135 -3,121
3. Tài sản cố định vô hình 12,342 12,079 11,819 11,562 11,304
- Nguyên giá 20,403 20,403 20,403 20,403 20,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,061 -8,324 -8,584 -8,841 -9,099
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 37,590 37,154 36,718 36,290 35,858
- Nguyên giá 43,378 43,378 43,378 43,378 43,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,788 -6,224 -6,660 -7,088 -7,520
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,646 49,735 49,209 49,193 52,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,400 41,099 41,901 41,091 42,166
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,246 8,636 7,307 8,102 10,555
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 829,409 841,031 861,099 850,218 873,306
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 352,450 375,062 403,154 411,617 448,995
I. Nợ ngắn hạn 341,670 357,243 382,230 391,092 431,757
1. Vay và nợ ngắn 217,974 232,595 244,465 236,963 260,896
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 44,901 38,616 59,437 68,626 80,427
4. Người mua trả tiền trước 3,265 11,372 4,704 9,273 9,217
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,044 4,058 6,453 3,179 4,814
6. Phải trả người lao động 937 179 1,011 7,895 4,641
7. Chi phí phải trả 6,243 6,445 6,380 8,189 9,910
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 59,541 57,911 56,773 56,738 56,461
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,779 17,819 20,924 20,525 17,237
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 17 17 17 17 17
4. Vay và nợ dài hạn 10,601 17,598 20,327 19,930 16,680
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 56 54 51 51 50
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 476,959 465,969 457,946 438,601 424,311
I. Vốn chủ sở hữu 476,959 465,969 457,946 438,601 424,311
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273,665 273,665 273,665 273,665 273,665
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,626 94,626 94,626 94,626 94,626
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -425 -425 -425 -425 -425
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,595 14,595 14,595 14,595 14,595
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,916 5,916 5,916 5,916 5,916
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,583 77,593 69,569 50,224 35,935
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,006 3,006 3,006 0 3,523
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 829,409 841,031 861,099 850,218 873,306