I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
716
|
-9,303
|
-3,999
|
-12,245
|
-8,084
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,047
|
13,109
|
12,701
|
12,151
|
15,391
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,996
|
8,008
|
8,248
|
8,606
|
8,087
|
- Các khoản dự phòng
|
-555
|
-1
|
2,975
|
|
4,180
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-271
|
2,008
|
-1,772
|
159
|
-776
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-141
|
265
|
66
|
-4
|
-81
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,016
|
2,828
|
3,184
|
3,391
|
3,980
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,762
|
3,806
|
8,703
|
-94
|
7,307
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,129
|
-17,372
|
-32,536
|
14,470
|
-8,711
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,680
|
10,038
|
11,390
|
-7,876
|
-13,857
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,408
|
4,902
|
5,176
|
18,720
|
12,434
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,507
|
-332
|
-691
|
1,472
|
-2,578
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,859
|
-2,985
|
-3,184
|
-3,391
|
-3,980
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,241
|
-431
|
0
|
-3,988
|
-3,120
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-4,632
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,372
|
-2,375
|
-11,142
|
14,683
|
-12,504
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,934
|
-9,989
|
-9,186
|
-7,757
|
-1,302
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,643
|
4,301
|
7,345
|
2,235
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-100
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,292
|
176
|
-24
|
163
|
63
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72
|
-371
|
7
|
4
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,072
|
-5,883
|
-1,958
|
-5,355
|
-1,229
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103,248
|
167,409
|
125,847
|
142,251
|
154,829
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130,577
|
-149,810
|
-115,045
|
-150,979
|
-132,534
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,706
|
-2,977
|
-1,784
|
-2,157
|
-1,869
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-710
|
-533
|
-2,144
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,744
|
14,088
|
6,874
|
-10,885
|
20,425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,300
|
5,831
|
-6,226
|
-1,557
|
6,692
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,619
|
14,335
|
20,170
|
13,908
|
12,350
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
4
|
-137
|
-1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,326
|
20,170
|
13,808
|
12,350
|
19,043
|