単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,417 -5,935 716 -9,303 -3,999
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,946 10,440 10,047 13,109 12,701
- Khấu hao TSCĐ 7,621 8,035 7,996 8,008 8,248
- Các khoản dự phòng -1,046 -555 -1 2,975
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 787 -552 -271 2,008 -1,772
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35 9 -141 265 66
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,620 2,949 3,016 2,828 3,184
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,363 4,505 10,762 3,806 8,703
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,604 -12,320 1,129 -17,372 -32,536
- Tăng, giảm hàng tồn kho -39,485 936 2,680 10,038 11,390
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,091 -18,030 3,408 4,902 5,176
- Tăng giảm chi phí trả trước -410 2,877 -1,507 -332 -691
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,620 -2,949 -2,859 -2,985 -3,184
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 4 -4,244 -1,241 -431 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4,606 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13,843 -33,830 12,372 -2,375 -11,142
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,342 -2,510 -9,934 -9,989 -9,186
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 13,643 4,301 7,345
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,260 0 -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21 63 3,292 176 -24
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu -18 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 53 -9 72 -371 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,026 -2,456 7,072 -5,883 -1,958
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 102,572 235,390 103,248 167,409 125,847
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69,832 -185,240 -130,577 -149,810 -115,045
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,785 -3,166 -2,706 -2,977 -1,784
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,875 -710 -533 -2,144
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21,079 46,984 -30,744 14,088 6,874
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,210 10,698 -11,300 5,831 -6,226
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,017 14,939 25,619 14,335 20,170
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -133 -18 7 4 -137
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,094 25,619 14,326 20,170 13,808