単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9,303 -3,999 -12,245 -8,084 13,158
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,109 12,701 12,151 15,391 7,861
- Khấu hao TSCĐ 8,008 8,248 8,606 8,087 8,168
- Các khoản dự phòng -1 2,975 4,180 3,560
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,008 -1,772 159 -776 -50
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 265 66 -4 -81 -7,310
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,828 3,184 3,391 3,980 3,493
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,806 8,703 -94 7,307 21,019
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17,372 -32,536 14,470 -8,711 -10,834
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10,038 11,390 -7,876 -13,857 -15,544
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,902 5,176 18,720 12,434 -8,680
- Tăng giảm chi phí trả trước -332 -691 1,472 -2,578 1,505
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,985 -3,184 -3,391 -3,980 -4,174
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -431 0 -3,988 -3,120
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4,632 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,375 -11,142 14,683 -12,504 -16,709
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,989 -9,186 -7,757 -1,302 -2,700
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,301 7,345 2,235 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -100 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 176 -24 163 63
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -371 7 4 10 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,883 -1,958 -5,355 -1,229 -2,696
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 167,409 125,847 142,251 154,829 153,524
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -149,810 -115,045 -150,979 -132,534 -139,648
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,977 -1,784 -2,157 -1,869 -1,675
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -533 -2,144 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,088 6,874 -10,885 20,425 12,201
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,831 -6,226 -1,557 6,692 -7,204
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,335 20,170 13,908 12,350 19,043
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 -137 -1 2 -5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,170 13,808 12,350 19,043 11,835