単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 716 -9,303 -3,999 -12,245 -8,084
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,047 13,109 12,701 12,151 15,391
- Khấu hao TSCĐ 7,996 8,008 8,248 8,606 8,087
- Các khoản dự phòng -555 -1 2,975 4,180
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -271 2,008 -1,772 159 -776
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -141 265 66 -4 -81
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,016 2,828 3,184 3,391 3,980
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,762 3,806 8,703 -94 7,307
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,129 -17,372 -32,536 14,470 -8,711
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,680 10,038 11,390 -7,876 -13,857
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,408 4,902 5,176 18,720 12,434
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,507 -332 -691 1,472 -2,578
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,859 -2,985 -3,184 -3,391 -3,980
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,241 -431 0 -3,988 -3,120
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4,632 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,372 -2,375 -11,142 14,683 -12,504
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,934 -9,989 -9,186 -7,757 -1,302
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,643 4,301 7,345 2,235 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -100 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,292 176 -24 163 63
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 72 -371 7 4 10
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,072 -5,883 -1,958 -5,355 -1,229
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 103,248 167,409 125,847 142,251 154,829
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -130,577 -149,810 -115,045 -150,979 -132,534
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,706 -2,977 -1,784 -2,157 -1,869
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -710 -533 -2,144 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,744 14,088 6,874 -10,885 20,425
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,300 5,831 -6,226 -1,557 6,692
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,619 14,335 20,170 13,908 12,350
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 4 -137 -1 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,326 20,170 13,808 12,350 19,043