Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124,457
|
100,436
|
121,145
|
126,288
|
189,045
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,462
|
9,668
|
2,687
|
6,558
|
15,701
|
Doanh thu thuần
|
111,995
|
90,767
|
118,458
|
119,730
|
173,344
|
Giá vốn hàng bán
|
59,018
|
64,571
|
85,526
|
97,223
|
138,563
|
Lợi nhuận gộp
|
52,977
|
26,196
|
32,932
|
22,507
|
34,782
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
279
|
1,027
|
1,478
|
-399
|
1,323
|
Chi phí tài chính
|
3,602
|
3,369
|
3,281
|
4,549
|
2,497
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,620
|
2,949
|
3,016
|
2,882
|
3,184
|
Chi phí bán hàng
|
16,110
|
18,467
|
17,170
|
17,285
|
18,600
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,385
|
11,397
|
11,907
|
12,291
|
19,107
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,159
|
-6,009
|
2,052
|
-12,017
|
-4,098
|
Thu nhập khác
|
2,280
|
74
|
141
|
34
|
97
|
Chi phí khác
|
21
|
0
|
1,477
|
54
|
-3
|
Lợi nhuận khác
|
2,259
|
74
|
-1,336
|
-20
|
100
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,417
|
-5,935
|
716
|
-12,037
|
-3,999
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,192
|
746
|
3,100
|
846
|
2,911
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
836
|
-121
|
-331
|
64
|
1,329
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,028
|
625
|
2,769
|
910
|
4,240
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,390
|
-6,560
|
-2,053
|
-12,947
|
-8,239
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,390
|
-6,560
|
-2,053
|
-12,947
|
-8,239
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|