単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,288 189,045 121,668 136,777 163,965
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,558 15,701 11,672 11,757 17,043
Doanh thu thuần 119,730 173,344 109,995 125,020 146,922
Giá vốn hàng bán 97,223 138,563 91,605 95,007 103,629
Lợi nhuận gộp 22,507 34,782 18,390 30,013 43,293
Doanh thu hoạt động tài chính -399 1,323 235 1,412 1,265
Chi phí tài chính 4,549 2,497 3,691 4,109 4,097
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,882 3,184 3,391 3,980 3,493
Chi phí bán hàng 17,285 18,600 14,945 22,715 18,131
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,291 19,107 11,984 12,625 16,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,017 -4,098 -11,995 -8,025 5,880
Thu nhập khác 34 97 10 56 7,278
Chi phí khác 54 -3 260 130
Lợi nhuận khác -20 100 -250 -74 7,278
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,037 -3,999 -12,245 -8,099 13,158
Chi phí thuế TNDN hiện hành 846 2,911 82 5,135 3,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 64 1,329 186 -2,453 -800
Chi phí thuế TNDN 910 4,240 269 2,683 2,650
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,947 -8,239 -12,514 -10,782 10,508
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,947 -8,239 -12,514 -10,782 10,508
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)