|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126,288
|
189,045
|
121,668
|
136,777
|
163,965
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,558
|
15,701
|
11,672
|
11,757
|
17,043
|
|
Doanh thu thuần
|
119,730
|
173,344
|
109,995
|
125,020
|
146,922
|
|
Giá vốn hàng bán
|
97,223
|
138,563
|
91,605
|
95,007
|
103,629
|
|
Lợi nhuận gộp
|
22,507
|
34,782
|
18,390
|
30,013
|
43,293
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-399
|
1,323
|
235
|
1,412
|
1,265
|
|
Chi phí tài chính
|
4,549
|
2,497
|
3,691
|
4,109
|
4,097
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,882
|
3,184
|
3,391
|
3,980
|
3,493
|
|
Chi phí bán hàng
|
17,285
|
18,600
|
14,945
|
22,715
|
18,131
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,291
|
19,107
|
11,984
|
12,625
|
16,451
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,017
|
-4,098
|
-11,995
|
-8,025
|
5,880
|
|
Thu nhập khác
|
34
|
97
|
10
|
56
|
7,278
|
|
Chi phí khác
|
54
|
-3
|
260
|
130
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-20
|
100
|
-250
|
-74
|
7,278
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,037
|
-3,999
|
-12,245
|
-8,099
|
13,158
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
846
|
2,911
|
82
|
5,135
|
3,450
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
64
|
1,329
|
186
|
-2,453
|
-800
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
910
|
4,240
|
269
|
2,683
|
2,650
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,947
|
-8,239
|
-12,514
|
-10,782
|
10,508
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-12,947
|
-8,239
|
-12,514
|
-10,782
|
10,508
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|