単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,417,703 2,077,569 2,221,020 2,504,827 2,553,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 271,465 200,624 108,368 185,749 263,416
1. Tiền 117,576 196,734 54,483 181,863 159,531
2. Các khoản tương đương tiền 153,890 3,890 53,885 3,885 103,885
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,328 20,328 7,310 7,310 7,310
1. Đầu tư ngắn hạn 13,018 13,018 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 899,232 862,494 870,112 714,998 683,197
1. Phải thu khách hàng 513,230 535,635 472,308 449,583 346,324
2. Trả trước cho người bán 151,085 121,741 205,110 111,953 176,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 234,917 205,118 192,694 153,462 160,147
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,100,980 883,917 1,111,001 1,435,726 1,436,365
1. Hàng tồn kho 1,100,980 883,917 1,111,001 1,435,726 1,436,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 125,698 110,206 124,228 161,043 163,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 460 1,618 528 456 591
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 123,130 108,456 121,930 160,252 161,732
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,108 132 1,770 335 1,315
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 61,401 63,831 76,606 74,821 73,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,004 10,380 9,992 9,605 9,217
1. Tài sản cố định hữu hình 7,004 10,380 9,992 9,605 9,217
- Nguyên giá 26,432 30,143 30,143 30,143 30,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,428 -19,763 -20,150 -20,538 -20,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 864 864 864 864 864
- Giá trị hao mòn lũy kế -864 -864 -864 -864 -864
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 46,844 46,141 45,437 44,734 44,031
- Nguyên giá 84,040 84,040 84,040 84,040 84,040
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,197 -37,900 -38,603 -39,306 -40,010
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 13,018 13,018 13,018
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 13,018 13,018 13,018
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,554 7,310 8,158 7,464 7,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,554 7,310 8,158 7,464 7,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,479,105 2,141,400 2,297,626 2,579,648 2,627,449
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,108,709 1,757,320 1,909,007 2,181,859 2,223,842
I. Nợ ngắn hạn 2,080,584 1,729,003 1,880,577 2,153,307 2,198,416
1. Vay và nợ ngắn 1,092,926 967,395 1,159,882 974,302 971,844
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 370,807 488,970 447,291 541,514 462,211
4. Người mua trả tiền trước 558,040 203,867 240,115 615,921 756,519
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1,132 0 172 0
6. Phải trả người lao động 2,172 723 235 288 179
7. Chi phí phải trả 613 40,324 1,347 1,127 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48,464 19,223 26,897 13,783 1,806
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,126 28,317 28,430 28,552 25,426
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 28,126 28,317 28,430 28,552 25,426
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 370,396 384,080 388,619 397,789 403,607
I. Vốn chủ sở hữu 370,396 384,080 388,619 397,789 403,607
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149,846 149,846 149,846 149,846 149,846
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950 20,950 20,950 20,950 20,950
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 136,930 136,930 136,930 136,930 136,930
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,681 76,365 80,904 90,074 95,892
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,562 7,368 4,810 6,200 5,857
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,479,105 2,141,400 2,297,626 2,579,648 2,627,449