単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 573,994 915,022 467,814 482,924 554,117
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 573,994 915,022 467,814 482,924 554,117
Giá vốn hàng bán 545,816 871,890 436,043 448,620 525,639
Lợi nhuận gộp 28,177 43,132 31,772 34,303 28,478
Doanh thu hoạt động tài chính 1,337 3,115 350 1,197 778
Chi phí tài chính 13,614 14,123 17,908 15,234 16,153
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,614 14,123 17,908 15,234 16,153
Chi phí bán hàng 258 136 70 2 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,542 8,905 7,996 6,639 5,830
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,100 23,084 6,148 13,625 7,273
Thu nhập khác 107 110 0
Chi phí khác 1,498 95 0
Lợi nhuận khác -1,391 15 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,100 21,693 6,163 13,625 7,273
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,620 8,008 1,624 2,603 1,455
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,620 8,008 1,624 2,603 1,455
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,480 13,685 4,539 11,022 5,818
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,480 13,685 4,539 11,022 5,818
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)