単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 498,938 573,994 915,022 467,814 482,924
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 498,938 573,994 915,022 467,814 482,924
Giá vốn hàng bán 475,297 545,816 871,890 436,043 448,620
Lợi nhuận gộp 23,641 28,177 43,132 31,772 34,303
Doanh thu hoạt động tài chính 2,106 1,337 3,115 350 1,197
Chi phí tài chính 11,453 13,614 14,123 17,908 15,234
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,453 13,614 14,123 17,908 15,234
Chi phí bán hàng 172 258 136 70 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,714 7,542 8,905 7,996 6,639
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,408 8,100 23,084 6,148 13,625
Thu nhập khác 107 110
Chi phí khác 7 1,498 95
Lợi nhuận khác -7 -1,391 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,400 8,100 21,693 6,163 13,625
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,482 1,620 8,008 1,624 2,603
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,482 1,620 8,008 1,624 2,603
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,919 6,480 13,685 4,539 11,022
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,919 6,480 13,685 4,539 11,022
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)