単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,237,870 768,915 498,938 573,994 915,022
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,237,870 768,915 498,938 573,994 915,022
Giá vốn hàng bán 1,201,781 738,965 475,297 545,816 871,890
Lợi nhuận gộp 36,090 29,950 23,641 28,177 43,132
Doanh thu hoạt động tài chính 3,975 2,273 2,106 1,337 3,115
Chi phí tài chính 11,892 11,299 11,453 13,614 14,123
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,892 11,299 11,453 13,614 14,123
Chi phí bán hàng 436 252 172 258 136
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,276 7,099 6,714 7,542 8,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,461 13,573 7,408 8,100 23,084
Thu nhập khác 2 0 107
Chi phí khác 101 0 7 1,498
Lợi nhuận khác -99 0 -7 -1,391
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,362 13,573 7,400 8,100 21,693
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,629 2,623 1,482 1,620 8,008
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,629 2,623 1,482 1,620 8,008
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,734 10,950 5,919 6,480 13,685
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,734 10,950 5,919 6,480 13,685
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)