Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
498,938
|
573,994
|
915,022
|
467,814
|
482,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
498,938
|
573,994
|
915,022
|
467,814
|
482,924
|
Giá vốn hàng bán
|
475,297
|
545,816
|
871,890
|
436,043
|
448,620
|
Lợi nhuận gộp
|
23,641
|
28,177
|
43,132
|
31,772
|
34,303
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,106
|
1,337
|
3,115
|
350
|
1,197
|
Chi phí tài chính
|
11,453
|
13,614
|
14,123
|
17,908
|
15,234
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,453
|
13,614
|
14,123
|
17,908
|
15,234
|
Chi phí bán hàng
|
172
|
258
|
136
|
70
|
2
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,714
|
7,542
|
8,905
|
7,996
|
6,639
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,408
|
8,100
|
23,084
|
6,148
|
13,625
|
Thu nhập khác
|
|
|
107
|
110
|
|
Chi phí khác
|
7
|
|
1,498
|
95
|
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
|
-1,391
|
15
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,400
|
8,100
|
21,693
|
6,163
|
13,625
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,482
|
1,620
|
8,008
|
1,624
|
2,603
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,482
|
1,620
|
8,008
|
1,624
|
2,603
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,919
|
6,480
|
13,685
|
4,539
|
11,022
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,919
|
6,480
|
13,685
|
4,539
|
11,022
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|