単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 768,915 498,938 573,994 915,022 467,814
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 768,915 498,938 573,994 915,022 467,814
Giá vốn hàng bán 738,965 475,297 545,816 871,890 436,043
Lợi nhuận gộp 29,950 23,641 28,177 43,132 31,772
Doanh thu hoạt động tài chính 2,273 2,106 1,337 3,115 350
Chi phí tài chính 11,299 11,453 13,614 14,123 17,908
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,299 11,453 13,614 14,123 17,908
Chi phí bán hàng 252 172 258 136 70
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,099 6,714 7,542 8,905 7,996
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,573 7,408 8,100 23,084 6,148
Thu nhập khác 0 107 110
Chi phí khác 0 7 1,498 95
Lợi nhuận khác 0 -7 -1,391 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,573 7,400 8,100 21,693 6,163
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,623 1,482 1,620 8,008 1,624
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,623 1,482 1,620 8,008 1,624
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,950 5,919 6,480 13,685 4,539
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,950 5,919 6,480 13,685 4,539
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)