単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,400 8,100 21,693 6,163 13,625
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,256 13,369 12,115 18,649 15,128
- Khấu hao TSCĐ 1,017 1,011 1,038 1,091 1,091
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 822 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,037 -1,256 -3,046 -350 -1,197
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11,453 13,614 14,123 17,908 15,234
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,656 21,469 33,807 24,812 28,753
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40,204 -76,282 61,858 -22,163 116,960
- Tăng, giảm hàng tồn kho -135,904 -8,993 218,187 -227,085 -324,725
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -221 -211,709 -235,170 -36,141 459,312
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,254 500 -913 242 766
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,754 -15,116 -17,058 -18,179 -17,675
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,623 -1,482 -5,161 -4,023 -1,164
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -556 -484 -194 -2,557 -462
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -174,859 -292,095 55,356 -285,094 261,764
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36 -3,711
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 24,207 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,037 1,256 3,046 350 1,197
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,208 6,656 -666 350 1,197
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 456,315 502,971 571,536 634,102 583,326
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -271,520 -285,534 -697,068 -441,614 -768,906
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,273 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 184,795 213,164 -125,531 192,488 -185,580
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 36,144 -72,276 -70,841 -92,256 77,381
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 308,419 343,741 271,465 200,624 108,368
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -822 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 343,741 271,465 200,624 108,368 185,749