I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,362
|
13,573
|
7,400
|
8,100
|
21,693
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,098
|
10,175
|
11,256
|
13,369
|
12,115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,088
|
1,093
|
1,017
|
1,011
|
1,038
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-822
|
822
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,882
|
-1,394
|
-2,037
|
-1,256
|
-3,046
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,892
|
11,299
|
11,453
|
13,614
|
14,123
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,461
|
23,748
|
18,656
|
21,469
|
33,807
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
124,568
|
69,252
|
-40,204
|
-76,282
|
61,858
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
232,136
|
-102,209
|
-135,904
|
-8,993
|
218,187
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-153,055
|
-220,315
|
-221
|
-211,709
|
-235,170
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
801
|
888
|
-1,254
|
500
|
-913
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,183
|
-11,930
|
-12,754
|
-15,116
|
-17,058
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-6,563
|
-2,623
|
-1,482
|
-5,161
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-565
|
-2,591
|
-556
|
-484
|
-194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
219,163
|
-249,720
|
-174,859
|
-292,095
|
55,356
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-151
|
0
|
-36
|
|
-3,711
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
2,754
|
24,207
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
5,400
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,882
|
1,394
|
2,037
|
1,256
|
3,046
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,731
|
4,149
|
26,208
|
6,656
|
-666
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
479,089
|
772,777
|
456,315
|
502,971
|
571,536
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-336,229
|
-822,656
|
-271,520
|
-285,534
|
-697,068
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,983
|
0
|
|
-4,273
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
127,876
|
-49,879
|
184,795
|
213,164
|
-125,531
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
350,770
|
-295,450
|
36,144
|
-72,276
|
-70,841
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
252,155
|
603,047
|
308,419
|
343,741
|
271,465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
822
|
-822
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
602,926
|
308,419
|
343,741
|
271,465
|
200,624
|