I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45,142
|
43,039
|
28,463
|
49,852
|
50,766
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,800
|
19,138
|
22,618
|
29,428
|
48,396
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,296
|
4,119
|
3,976
|
4,099
|
4,159
|
- Các khoản dự phòng
|
-6
|
-7,523
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,908
|
-7,809
|
-11,313
|
-16,749
|
-6,251
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38,418
|
30,351
|
29,955
|
42,077
|
50,488
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,942
|
62,176
|
51,081
|
79,279
|
99,162
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-390,931
|
319,495
|
52,189
|
-33,173
|
14,625
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-44,378
|
-388,189
|
33,925
|
-23,270
|
-28,919
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
459,546
|
186,659
|
-87,979
|
-23,595
|
-667,415
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,876
|
-299
|
3,438
|
-4,257
|
-779
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38,418
|
-39,141
|
-37,589
|
-48,782
|
-56,858
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,242
|
-4,502
|
-6,649
|
-8,652
|
-15,829
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,961
|
-3,479
|
-3,580
|
-3,627
|
-3,825
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,684
|
132,720
|
4,837
|
-66,077
|
-659,837
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,110
|
0
|
-1,872
|
-3,747
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
30
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,021
|
0
|
-16,486
|
19,815
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32,361
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,908
|
7,809
|
11,313
|
16,719
|
6,251
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,113
|
6,699
|
-5,174
|
34,691
|
34,865
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,700,506
|
1,046,403
|
1,756,108
|
1,820,399
|
2,303,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,709,865
|
-1,076,444
|
-1,638,011
|
-1,681,601
|
-2,076,778
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,967
|
-29,967
|
-29,967
|
-14,983
|
-4,273
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,325
|
-60,008
|
88,130
|
123,815
|
222,549
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,754
|
79,411
|
87,793
|
92,429
|
-402,423
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
346,058
|
343,304
|
422,715
|
510,497
|
603,047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
343,304
|
422,715
|
510,508
|
602,926
|
200,624
|