単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,901,897 1,729,038 2,609,217 2,607,715 2,756,868
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,901,897 1,729,038 2,609,217 2,607,715 2,756,868
Giá vốn hàng bán 1,802,547 1,645,303 2,540,150 2,504,504 2,631,968
Lợi nhuận gộp 99,350 83,735 69,068 103,210 124,900
Doanh thu hoạt động tài chính 9,631 8,020 11,315 17,032 8,830
Chi phí tài chính 38,468 30,351 30,083 42,077 50,488
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,130 30,351 29,955 42,077 50,488
Chi phí bán hàng 1,085 1,257 1,368 1,458 818
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,047 17,009 20,637 26,666 30,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,381 43,138 28,294 50,041 52,165
Thu nhập khác 21 1 379 50 107
Chi phí khác 261 101 210 240 1,506
Lợi nhuận khác -239 -100 168 -190 -1,399
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,142 43,039 28,463 49,852 50,766
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,882 9,085 5,863 13,010 13,733
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,882 9,085 5,863 13,010 13,733
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,259 33,954 22,599 36,842 37,033
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,259 33,954 22,599 36,842 37,033
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)