単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 253,338 259,020 201,550 178,330 207,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,729 33,107 47,441 34,269 28,288
1. Tiền 7,729 33,107 47,441 34,269 28,288
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,196 188,472 112,744 92,363 134,911
1. Phải thu khách hàng 139,414 109,357 78,073 86,069 124,384
2. Trả trước cho người bán 49,756 60,734 15,251 6,517 10,641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,695 21,049 22,088 4,099 4,095
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,668 -2,668 -2,668 -4,321 -4,209
IV. Tổng hàng tồn kho 22,895 19,477 24,413 28,386 23,427
1. Hàng tồn kho 22,895 19,477 24,413 28,386 23,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,518 17,964 16,952 23,311 20,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 793 5,900 1,004 7,522 6,748
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,276 11,505 15,500 15,355 13,311
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 448 560 448 435 454
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 330,814 367,529 442,941 456,328 472,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 1,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 1,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 240,098 265,068 259,376 252,775 255,826
1. Tài sản cố định hữu hình 240,098 265,068 259,376 252,775 255,826
- Nguyên giá 380,743 408,940 410,548 411,457 422,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,645 -143,873 -151,172 -158,683 -166,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000 800 800 800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200 1,200 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 800 800 800 800 800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,363 10,264 9,386 6,420 8,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,363 10,264 9,386 6,420 8,437
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,153 626,549 644,490 634,658 679,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 319,250 360,391 370,963 354,330 388,205
I. Nợ ngắn hạn 251,707 207,922 221,717 202,484 248,159
1. Vay và nợ ngắn 132,548 124,209 134,161 140,290 150,032
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 74,828 44,814 44,149 46,332 74,053
4. Người mua trả tiền trước 105 470 329 1,387 1,428
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,075 5,530 7,535 3,558 6,590
6. Phải trả người lao động 3,661 3,303 7,316 4,053 5,288
7. Chi phí phải trả 187 0 258 0 224
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,874 19,926 19,113 912 1,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67,544 152,469 149,246 151,846 140,046
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 67,544 152,469 149,246 151,846 140,046
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 264,902 266,158 273,527 280,328 291,748
I. Vốn chủ sở hữu 264,902 266,158 273,527 280,483 291,903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 186,609 186,609 186,609 223,928 223,928
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,805 4,805 4,805 4,805 4,805
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,901 15,901 15,901 15,901 17,229
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,587 58,843 66,212 35,848 45,940
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 -155 -155
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,428 9,669 8,856 5,952 9,452
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 -155 -155
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,153 626,549 644,490 634,658 679,953