|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
78,766
|
109,786
|
98,723
|
156,339
|
147,252
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
4,722
|
12,487
|
14,192
|
|
Doanh thu thuần
|
78,766
|
109,786
|
94,001
|
143,852
|
133,060
|
|
Giá vốn hàng bán
|
60,019
|
73,968
|
59,870
|
91,509
|
85,682
|
|
Lợi nhuận gộp
|
18,747
|
35,818
|
34,131
|
52,343
|
47,378
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
244
|
100
|
541
|
298
|
|
Chi phí tài chính
|
2,839
|
3,302
|
2,891
|
3,475
|
3,347
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,813
|
3,302
|
2,891
|
3,475
|
3,347
|
|
Chi phí bán hàng
|
12,985
|
14,880
|
13,786
|
23,323
|
17,651
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,587
|
8,519
|
6,248
|
6,002
|
6,287
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-646
|
9,360
|
11,305
|
20,085
|
20,391
|
|
Thu nhập khác
|
2,453
|
244
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
179
|
69
|
82
|
82
|
37
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,275
|
176
|
-82
|
-82
|
-37
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,629
|
9,536
|
11,223
|
20,002
|
20,354
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
373
|
2,055
|
2,352
|
4,065
|
4,212
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
373
|
2,055
|
2,352
|
4,065
|
4,212
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,256
|
7,481
|
8,870
|
15,937
|
16,142
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,256
|
7,481
|
8,870
|
15,937
|
16,142
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|