単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143,742 88,156 131,670 78,766 109,786
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 143,742 88,156 131,670 78,766 109,786
Giá vốn hàng bán 92,672 60,374 85,698 60,019 73,968
Lợi nhuận gộp 51,070 27,782 45,971 18,747 35,818
Doanh thu hoạt động tài chính 73 1,668 -1,287 18 244
Chi phí tài chính 1,538 -333 2,056 2,839 3,302
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,445 1,149 2,046 2,813 3,302
Chi phí bán hàng 22,081 10,910 27,683 12,985 14,880
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,496 3,973 4,647 3,587 8,519
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,028 14,899 10,297 -646 9,360
Thu nhập khác 380 0 2,453 244
Chi phí khác 420 56 27 179 69
Lợi nhuận khác -40 -56 -27 2,275 176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,988 14,843 10,271 1,629 9,536
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,814 3,013 2,105 373 2,055
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,814 3,013 2,105 373 2,055
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,174 11,830 8,165 1,256 7,481
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,174 11,830 8,165 1,256 7,481
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)