単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,670 78,766 109,786 98,723 156,339
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,722 12,487
Doanh thu thuần 131,670 78,766 109,786 94,001 143,852
Giá vốn hàng bán 85,698 60,019 73,968 59,870 91,509
Lợi nhuận gộp 45,971 18,747 35,818 34,131 52,343
Doanh thu hoạt động tài chính -1,287 18 244 100 541
Chi phí tài chính 2,056 2,839 3,302 2,891 3,475
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,046 2,813 3,302 2,891 3,475
Chi phí bán hàng 27,683 12,985 14,880 13,786 23,323
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,647 3,587 8,519 6,248 6,002
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,297 -646 9,360 11,305 20,085
Thu nhập khác 0 2,453 244 0
Chi phí khác 27 179 69 82 82
Lợi nhuận khác -27 2,275 176 -82 -82
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,271 1,629 9,536 11,223 20,002
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,105 373 2,055 2,352 4,065
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,105 373 2,055 2,352 4,065
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,165 1,256 7,481 8,870 15,937
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,165 1,256 7,481 8,870 15,937
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)