単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 307,052 310,888 338,742 473,477 408,378
Các khoản giảm trừ doanh thu 17,310 0 0 0 0
Doanh thu thuần 289,742 310,888 338,742 473,477 408,378
Giá vốn hàng bán 106,801 155,707 172,934 305,764 280,059
Lợi nhuận gộp 182,942 155,181 165,808 167,713 128,319
Doanh thu hoạt động tài chính 270 482 1,233 735 642
Chi phí tài chính 3,147 2,625 3,759 5,607 8,102
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,147 2,204 3,338 5,337 9,310
Chi phí bán hàng 157,107 138,409 131,918 85,016 66,458
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,935 10,301 13,407 20,690 20,727
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,022 4,328 17,957 57,136 33,674
Thu nhập khác 17,787 19,999 2,069 1,985 2,697
Chi phí khác 4,304 1,241 1,641 1,138 279
Lợi nhuận khác 13,483 18,757 428 847 2,418
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,505 23,085 18,385 57,982 36,092
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,653 2,685 2,599 12,203 7,499
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 506 0
Chi phí thuế TNDN 1,653 2,685 2,599 12,709 7,499
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,852 20,400 15,786 45,274 28,593
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,852 20,400 15,786 45,274 28,593
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)