I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
163,131
|
379,907
|
366,755
|
432,397
|
479,016
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-133,556
|
-308,973
|
-321,320
|
-505,090
|
-504,961
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,970
|
-16,842
|
-26,317
|
-33,556
|
-52,832
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,830
|
-2,204
|
-3,521
|
-5,188
|
-7,531
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-88
|
-3,781
|
-560
|
-3,166
|
-11,823
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,173
|
1,468
|
2,893
|
9,504
|
2,234
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,644
|
-36,038
|
-11,698
|
-11,309
|
-24,603
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,216
|
13,537
|
6,230
|
-116,408
|
-120,500
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38
|
-443
|
-4,943
|
-5,424
|
-8,660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
13
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,400
|
-570
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
18,685
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50
|
62
|
53
|
517
|
55
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,388
|
-938
|
-4,889
|
-4,907
|
10,079
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30,005
|
|
20,000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
122,130
|
259,875
|
245,456
|
407,354
|
464,183
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-146,110
|
-264,493
|
-229,533
|
-332,492
|
-312,738
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,025
|
-4,618
|
35,922
|
74,862
|
151,445
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,853
|
7,982
|
37,264
|
-46,453
|
41,024
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,518
|
6,676
|
14,658
|
52,907
|
6,210
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
986
|
-245
|
207
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,372
|
14,658
|
52,907
|
6,210
|
47,441
|