単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 120,277 108,772 96,884 117,116 156,245
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -150,412 -94,635 -145,496 -150,331 -114,498
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,915 -13,299 -12,699 -9,452 -17,382
4. Tiền chi trả lãi vay -1,380 -1,149 -2,971 -1,314 -2,099
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,000 -3,000 -3,823
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,756 179 48 1,056 950
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2,912 -4,772 -3,199 -3,711 -12,921
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -33,586 -9,904 -70,433 -50,458 10,295
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,050 -5,255 -2,569 -427 -410
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,862 6,329 -2,507
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 57 1,549 -1,494
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -993 11,156 2,267 -427 -2,917
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 125,069 75,978 103,640 157,638 126,928
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -89,261 -60,753 -50,735 -81,052 -120,198
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 35,808 15,225 52,905 76,585 6,730
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,229 16,478 -15,261 25,700 14,108
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,983 6,210 22,806 7,729 33,107
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 119 183 -322 226
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,210 22,806 7,729 33,107 47,441