単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 332,766 215,236 149,508 148,713 145,612
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 332,766 215,236 149,508 148,713 145,612
Giá vốn hàng bán 314,366 171,447 137,321 132,726 136,771
Lợi nhuận gộp 18,400 43,789 12,187 15,987 8,840
Doanh thu hoạt động tài chính 59 26 2,258 2,836 614
Chi phí tài chính 11,403 7,332 4,083 2,724 2,598
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,300 7,332 4,668 2,724 2,598
Chi phí bán hàng 4,649 3,815 3,732 2,616 1,299
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,383 21,388 12,324 13,174 7,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,975 11,281 -5,693 310 -1,791
Thu nhập khác 4,748 4,827 11,408 12,367 5,091
Chi phí khác 3,054 130 3,413 8,749 2,689
Lợi nhuận khác 1,695 4,698 7,994 3,618 2,402
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -21,280 15,978 2,301 3,927 611
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,371 3,938 50 707 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,371 3,938 50 707 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -23,651 12,040 2,251 3,220 611
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,651 12,040 2,251 3,220 611
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)