TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
462,974
|
441,344
|
447,322
|
435,792
|
286,402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,382
|
15,841
|
28,015
|
2,419
|
1,141
|
1. Tiền
|
2,382
|
1,141
|
12,915
|
2,419
|
1,141
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
14,700
|
15,100
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
270,428
|
243,028
|
259,143
|
294,222
|
214,729
|
1. Phải thu khách hàng
|
229,049
|
209,783
|
212,967
|
225,645
|
216,859
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,722
|
8,864
|
16,687
|
28,188
|
13,633
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
47,058
|
48,153
|
51,894
|
62,726
|
61,826
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,401
|
-23,772
|
-22,404
|
-22,336
|
-77,589
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
185,420
|
175,870
|
156,454
|
135,600
|
66,704
|
1. Hàng tồn kho
|
185,420
|
175,870
|
156,454
|
135,600
|
66,704
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,744
|
6,604
|
3,709
|
3,551
|
3,829
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,278
|
1,016
|
62
|
767
|
1,018
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,276
|
5,588
|
3,622
|
2,674
|
2,811
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
189
|
0
|
26
|
111
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,055
|
31,520
|
25,143
|
16,298
|
10,376
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,661
|
1,642
|
1,685
|
1,648
|
1,032
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,661
|
1,642
|
1,685
|
1,648
|
1,032
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35,946
|
28,169
|
19,844
|
12,016
|
7,848
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,946
|
28,169
|
19,844
|
12,016
|
7,848
|
- Nguyên giá
|
183,894
|
162,043
|
132,897
|
106,344
|
92,382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147,947
|
-133,873
|
-113,053
|
-94,328
|
-84,534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,185
|
1,185
|
600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-585
|
-585
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,848
|
1,109
|
3,014
|
2,033
|
895
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,848
|
1,109
|
3,014
|
2,033
|
895
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
504,029
|
472,864
|
472,465
|
452,090
|
296,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
339,877
|
296,622
|
293,946
|
271,451
|
223,264
|
I. Nợ ngắn hạn
|
335,827
|
294,000
|
293,039
|
270,018
|
222,037
|
1. Vay và nợ ngắn
|
163,102
|
92,769
|
78,620
|
77,024
|
63,001
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
75,417
|
80,006
|
76,726
|
87,727
|
80,051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,362
|
72,219
|
85,826
|
57,271
|
28,691
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,407
|
17,036
|
16,989
|
17,711
|
20,426
|
6. Phải trả người lao động
|
8,669
|
7,904
|
6,011
|
4,774
|
4,133
|
7. Chi phí phải trả
|
4,177
|
5,552
|
11,307
|
16,082
|
18,581
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,439
|
17,833
|
16,975
|
9,223
|
6,812
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,227
|
673
|
388
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,050
|
2,623
|
906
|
1,433
|
1,227
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
72
|
72
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,949
|
1,716
|
0
|
598
|
449
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,101
|
835
|
835
|
835
|
779
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164,151
|
176,242
|
178,519
|
180,639
|
73,513
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164,151
|
176,242
|
178,519
|
180,639
|
73,513
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28,135
|
-16,045
|
-13,767
|
-11,647
|
-118,773
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26
|
7
|
7
|
5
|
5
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
504,029
|
472,864
|
472,465
|
452,090
|
296,777
|