単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 462,974 441,344 447,322 435,792 286,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,382 15,841 28,015 2,419 1,141
1. Tiền 2,382 1,141 12,915 2,419 1,141
2. Các khoản tương đương tiền 0 14,700 15,100 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 270,428 243,028 259,143 294,222 214,729
1. Phải thu khách hàng 229,049 209,783 212,967 225,645 216,859
2. Trả trước cho người bán 11,722 8,864 16,687 28,188 13,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 47,058 48,153 51,894 62,726 61,826
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,401 -23,772 -22,404 -22,336 -77,589
IV. Tổng hàng tồn kho 185,420 175,870 156,454 135,600 66,704
1. Hàng tồn kho 185,420 175,870 156,454 135,600 66,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,744 6,604 3,709 3,551 3,829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,278 1,016 62 767 1,018
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,276 5,588 3,622 2,674 2,811
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 189 0 26 111 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,055 31,520 25,143 16,298 10,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,661 1,642 1,685 1,648 1,032
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,661 1,642 1,685 1,648 1,032
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,946 28,169 19,844 12,016 7,848
1. Tài sản cố định hữu hình 35,946 28,169 19,844 12,016 7,848
- Nguyên giá 183,894 162,043 132,897 106,344 92,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,947 -133,873 -113,053 -94,328 -84,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,185 1,185 600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -585 -585 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,848 1,109 3,014 2,033 895
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,848 1,109 3,014 2,033 895
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 504,029 472,864 472,465 452,090 296,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 339,877 296,622 293,946 271,451 223,264
I. Nợ ngắn hạn 335,827 294,000 293,039 270,018 222,037
1. Vay và nợ ngắn 163,102 92,769 78,620 77,024 63,001
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 75,417 80,006 76,726 87,727 80,051
4. Người mua trả tiền trước 47,362 72,219 85,826 57,271 28,691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,407 17,036 16,989 17,711 20,426
6. Phải trả người lao động 8,669 7,904 6,011 4,774 4,133
7. Chi phí phải trả 4,177 5,552 11,307 16,082 18,581
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,439 17,833 16,975 9,223 6,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,227 673 388 0 0
II. Nợ dài hạn 4,050 2,623 906 1,433 1,227
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 72 72 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,949 1,716 0 598 449
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,101 835 835 835 779
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,151 176,242 178,519 180,639 73,513
I. Vốn chủ sở hữu 164,151 176,242 178,519 180,639 73,513
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,235 144,235 144,235 144,235 144,235
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704 15,704 15,704 15,704 15,704
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,390 7,390 7,390 7,390 7,390
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,957 24,957 24,957 24,957 24,957
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,135 -16,045 -13,767 -11,647 -118,773
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26 7 7 5 5
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 504,029 472,864 472,465 452,090 296,777