単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 435,122 414,139 406,490 393,153 380,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,419 1,535 1,117 2,241 1,141
1. Tiền 2,419 1,535 1,117 2,241 1,141
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,333 275,853 266,012 288,302 273,358
1. Phải thu khách hàng 225,645 211,854 205,039 221,514 216,859
2. Trả trước cho người bán 28,299 21,822 20,877 19,268 13,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 62,726 64,512 62,433 65,857 62,891
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,336 -22,336 -22,336 -18,336 -20,025
IV. Tổng hàng tồn kho 135,600 132,869 134,289 98,622 102,138
1. Hàng tồn kho 135,600 132,869 134,289 98,622 102,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,769 3,882 5,071 3,988 3,829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96 1,156 2,048 1,202 1,018
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,674 2,726 3,012 2,780 2,811
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 11 6 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16,983 14,176 13,562 14,869 12,122
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,648 463 923 463 1,032
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,648 463 923 463 1,032
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,016 10,899 9,805 8,813 7,848
1. Tài sản cố định hữu hình 12,016 10,899 9,805 8,813 7,848
- Nguyên giá 106,344 106,344 106,344 106,344 92,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,328 -95,446 -96,540 -97,531 -84,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 600 600 600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,719 2,215 2,234 2,952 2,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,719 2,215 2,234 2,952 2,641
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452,106 428,316 420,052 408,022 392,587
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 271,467 247,555 239,093 226,905 211,524
I. Nợ ngắn hạn 270,034 246,160 237,735 225,585 210,297
1. Vay và nợ ngắn 77,024 70,985 66,950 59,883 63,001
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 87,742 80,709 81,872 84,016 80,051
4. Người mua trả tiền trước 59,288 56,165 51,216 48,310 28,691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,713 14,003 15,104 17,897 16,319
6. Phải trả người lao động 4,774 4,053 3,787 2,930 4,439
7. Chi phí phải trả 16,082 13,603 10,163 7,295 10,014
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,207 6,039 8,300 4,911 7,439
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,433 1,395 1,358 1,321 1,227
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 598 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 561 523 486 449
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 835 835 835 835 779
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180,639 180,760 180,959 181,117 181,063
I. Vốn chủ sở hữu 180,639 180,760 180,959 181,117 181,063
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,235 144,235 144,235 144,235 144,235
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704 15,704 15,704 15,704 15,704
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,390 7,390 7,390 7,390 7,390
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,957 24,957 24,957 24,957 24,957
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,647 -11,526 -11,328 -11,170 -11,224
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 5 5 5 5
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452,106 428,316 420,052 408,022 392,587