TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406,490
|
393,153
|
380,466
|
293,269
|
257,746
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,117
|
2,241
|
1,141
|
2,421
|
648
|
1. Tiền
|
1,117
|
2,241
|
1,141
|
2,421
|
548
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
266,012
|
288,302
|
273,358
|
225,156
|
198,478
|
1. Phải thu khách hàng
|
205,039
|
221,514
|
216,859
|
223,239
|
197,971
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,877
|
19,268
|
13,633
|
8,792
|
8,047
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
62,433
|
65,857
|
62,891
|
67,813
|
66,497
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,336
|
-18,336
|
-20,025
|
-74,689
|
-74,038
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
134,289
|
98,622
|
102,138
|
62,138
|
55,108
|
1. Hàng tồn kho
|
134,289
|
98,622
|
102,138
|
62,138
|
55,108
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,071
|
3,988
|
3,829
|
3,554
|
3,513
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,048
|
1,202
|
1,018
|
464
|
760
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,012
|
2,780
|
2,811
|
3,091
|
2,745
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
6
|
0
|
0
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,562
|
14,869
|
12,122
|
10,416
|
8,042
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
923
|
463
|
1,032
|
463
|
1,175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
923
|
463
|
1,032
|
463
|
1,175
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,805
|
8,813
|
7,848
|
6,823
|
5,884
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,805
|
8,813
|
7,848
|
6,823
|
5,884
|
- Nguyên giá
|
106,344
|
106,344
|
92,382
|
83,206
|
83,206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96,540
|
-97,531
|
-84,534
|
-76,384
|
-77,322
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,234
|
2,952
|
2,641
|
2,530
|
383
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,234
|
2,952
|
2,641
|
2,530
|
383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
420,052
|
408,022
|
392,587
|
303,685
|
265,788
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
239,093
|
226,905
|
211,524
|
228,915
|
190,130
|
I. Nợ ngắn hạn
|
237,735
|
225,585
|
210,297
|
227,725
|
188,977
|
1. Vay và nợ ngắn
|
66,950
|
59,883
|
63,001
|
61,706
|
40,345
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
81,872
|
84,016
|
80,051
|
95,082
|
77,072
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51,216
|
48,310
|
28,691
|
22,725
|
23,930
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,104
|
17,897
|
16,319
|
19,580
|
19,320
|
6. Phải trả người lao động
|
3,787
|
2,930
|
4,439
|
3,133
|
3,441
|
7. Chi phí phải trả
|
10,163
|
7,295
|
10,014
|
18,137
|
19,040
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,300
|
4,911
|
7,439
|
7,019
|
5,474
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,358
|
1,321
|
1,227
|
1,190
|
1,153
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
523
|
486
|
449
|
411
|
374
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
835
|
835
|
779
|
779
|
779
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180,959
|
181,117
|
181,063
|
74,770
|
75,658
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180,959
|
181,117
|
181,063
|
74,770
|
75,658
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
144,235
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
15,704
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
7,390
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
24,957
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,328
|
-11,170
|
-11,224
|
-117,516
|
-116,628
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
420,052
|
408,022
|
392,587
|
303,685
|
265,788
|