単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 406,490 393,153 380,466 293,269 257,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,117 2,241 1,141 2,421 648
1. Tiền 1,117 2,241 1,141 2,421 548
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 266,012 288,302 273,358 225,156 198,478
1. Phải thu khách hàng 205,039 221,514 216,859 223,239 197,971
2. Trả trước cho người bán 20,877 19,268 13,633 8,792 8,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 62,433 65,857 62,891 67,813 66,497
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,336 -18,336 -20,025 -74,689 -74,038
IV. Tổng hàng tồn kho 134,289 98,622 102,138 62,138 55,108
1. Hàng tồn kho 134,289 98,622 102,138 62,138 55,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,071 3,988 3,829 3,554 3,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,048 1,202 1,018 464 760
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,012 2,780 2,811 3,091 2,745
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 6 0 0 8
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,562 14,869 12,122 10,416 8,042
I. Các khoản phải thu dài hạn 923 463 1,032 463 1,175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 923 463 1,032 463 1,175
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,805 8,813 7,848 6,823 5,884
1. Tài sản cố định hữu hình 9,805 8,813 7,848 6,823 5,884
- Nguyên giá 106,344 106,344 92,382 83,206 83,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,540 -97,531 -84,534 -76,384 -77,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 600 600 600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,234 2,952 2,641 2,530 383
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,234 2,952 2,641 2,530 383
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 420,052 408,022 392,587 303,685 265,788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 239,093 226,905 211,524 228,915 190,130
I. Nợ ngắn hạn 237,735 225,585 210,297 227,725 188,977
1. Vay và nợ ngắn 66,950 59,883 63,001 61,706 40,345
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 81,872 84,016 80,051 95,082 77,072
4. Người mua trả tiền trước 51,216 48,310 28,691 22,725 23,930
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,104 17,897 16,319 19,580 19,320
6. Phải trả người lao động 3,787 2,930 4,439 3,133 3,441
7. Chi phí phải trả 10,163 7,295 10,014 18,137 19,040
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,300 4,911 7,439 7,019 5,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,358 1,321 1,227 1,190 1,153
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 523 486 449 411 374
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 835 835 779 779 779
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180,959 181,117 181,063 74,770 75,658
I. Vốn chủ sở hữu 180,959 181,117 181,063 74,770 75,658
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,235 144,235 144,235 144,235 144,235
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704 15,704 15,704 15,704 15,704
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,390 7,390 7,390 7,390 7,390
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,957 24,957 24,957 24,957 24,957
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,328 -11,170 -11,224 -117,516 -116,628
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 5 5 5 5
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 420,052 408,022 392,587 303,685 265,788