I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
199
|
158
|
133
|
1,257
|
888
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
641
|
-5,900
|
3,140
|
-966
|
299
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,094
|
991
|
965
|
1,026
|
668
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-4,000
|
1,633
|
-2,900
|
-651
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,153
|
-3,548
|
26
|
-213
|
-786
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
700
|
657
|
516
|
1,121
|
1,068
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
840
|
-5,742
|
3,273
|
291
|
1,187
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,313
|
-17,592
|
12,661
|
-7,237
|
26,955
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,420
|
35,667
|
-3,516
|
4,565
|
7,031
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,606
|
-5,531
|
-17,946
|
6,410
|
-17,915
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-926
|
127
|
496
|
-1,081
|
1,851
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-700
|
-252
|
-975
|
-549
|
-496
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
44
|
-187
|
|
-44
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-37
|
|
|
112
|
-112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,463
|
6,720
|
-6,194
|
2,511
|
18,457
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2,040
|
2,040
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
878
|
3,724
|
-36
|
|
887
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
275
|
-176
|
10
|
213
|
170
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,153
|
1,508
|
2,015
|
213
|
1,057
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,867
|
7,743
|
24,425
|
16,088
|
2,403
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,901
|
-14,848
|
-21,345
|
-17,532
|
-23,690
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-1
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,034
|
-7,105
|
3,079
|
-1,444
|
-21,286
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-418
|
1,123
|
-1,100
|
1,280
|
-1,773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,535
|
1,117
|
2,241
|
1,141
|
2,421
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,117
|
2,241
|
1,141
|
2,421
|
648
|