単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,827 121 199 158 133
2. Điều chỉnh cho các khoản -255 1,143 641 -5,900 3,140
- Khấu hao TSCĐ 4,616 1,117 1,094 991 965
- Các khoản dự phòng -457 0 -4,000 1,633
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,138 -699 -1,153 -3,548 26
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,724 725 700 657 516
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,572 1,264 840 -5,742 3,273
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34,137 19,613 9,313 -17,592 12,661
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20,854 2,731 -1,420 35,667 -3,516
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,020 -17,137 -4,606 -5,531 -17,946
- Tăng giảm chi phí trả trước 261 -571 -926 127 496
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,724 -725 -700 -252 -975
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -99 -682 44 -187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 131 -37 -37
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26,161 4,457 2,463 6,720 -6,194
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,058 0 -2,040 2,040
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,037 194 878 3,724 -36
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,836 505 275 -176 10
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,815 699 1,153 1,508 2,015
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 80,969 21,072 9,867 7,743 24,425
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -82,564 -27,111 -13,901 -14,848 -21,345
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,250 -6,039 -4,034 -7,105 3,079
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,596 -884 -418 1,123 -1,100
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,015 2,419 1,535 1,117 2,241
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,419 1,535 1,117 2,241 1,141