単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,659 46,810 37,271 32,121 23,740
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 24,659 46,810 37,271 32,121 23,740
Giá vốn hàng bán 19,635 51,452 32,151 29,391 23,579
Lợi nhuận gộp 5,024 -4,642 5,120 2,730 161
Doanh thu hoạt động tài chính 275 -176 10 213 170
Chi phí tài chính 700 657 516 1,121 1,068
Trong đó: Chi phí lãi vay 700 657 516 1,121 1,068
Chi phí bán hàng 403 326 280 271 221
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,741 -2,529 4,149 -507 2,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,455 -3,271 185 2,057 -2,976
Thu nhập khác 923 3,769 32 941 4,239
Chi phí khác 2,180 340 84 1,741 375
Lợi nhuận khác -1,256 3,429 -52 -801 3,864
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 199 158 133 1,257 888
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 199 158 133 1,257 888
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 199 158 133 1,257 888
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)