単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91,743 79,080 74,017 80,353 82,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,944 5,352 2,983 5,922 7,586
1. Tiền 9,944 5,352 2,983 5,922 7,586
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,011 45,733 39,565 44,881 47,854
1. Phải thu khách hàng 35,042 44,444 38,558 43,546 47,841
2. Trả trước cho người bán 909 1,239 947 1,204 256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 60 50 60 132 102
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -344
IV. Tổng hàng tồn kho 43,322 26,169 29,655 27,340 26,213
1. Hàng tồn kho 43,322 26,169 29,655 27,340 26,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,466 1,826 1,813 2,209 974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 641 0 765 46
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,317 1,130 1,519 1,444 901
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 149 54 294 0 27
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,342 23,065 22,286 20,837 19,299
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,342 23,065 22,286 20,837 19,299
1. Tài sản cố định hữu hình 25,342 23,065 22,286 20,837 19,299
- Nguyên giá 114,186 113,685 114,375 115,062 115,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,843 -90,620 -92,089 -94,226 -95,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,350 2,350 2,350 2,350 2,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,350 -2,350 -2,350 -2,350 -2,350
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117,085 102,145 96,303 101,189 101,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71,480 63,024 54,784 58,011 55,499
I. Nợ ngắn hạn 71,480 63,024 54,784 58,011 55,499
1. Vay và nợ ngắn 33,486 32,272 30,504 30,466 30,441
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,432 17,544 14,185 17,079 12,845
4. Người mua trả tiền trước 6,218 2,070 3,951 3,742 3,447
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 495 137 179 402 636
6. Phải trả người lao động 5,701 2,949 4,070 2,944 6,803
7. Chi phí phải trả 1,303 2,563 1,139 2,648 831
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 443 4,585 410 225 440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45,605 39,122 41,519 43,179 46,428
I. Vốn chủ sở hữu 45,605 39,122 41,519 43,179 46,428
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26,000 26,000 26,000 26,000 26,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 8,797 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,797 0 8,797 8,797 8,797
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,808 4,325 6,723 8,382 11,631
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402 902 345 505 55
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117,085 102,145 96,303 101,189 101,926