TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91,743
|
79,080
|
74,017
|
80,353
|
82,628
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,944
|
5,352
|
2,983
|
5,922
|
7,586
|
1. Tiền
|
9,944
|
5,352
|
2,983
|
5,922
|
7,586
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,011
|
45,733
|
39,565
|
44,881
|
47,854
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,042
|
44,444
|
38,558
|
43,546
|
47,841
|
2. Trả trước cho người bán
|
909
|
1,239
|
947
|
1,204
|
256
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
60
|
50
|
60
|
132
|
102
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-344
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,322
|
26,169
|
29,655
|
27,340
|
26,213
|
1. Hàng tồn kho
|
43,322
|
26,169
|
29,655
|
27,340
|
26,213
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,466
|
1,826
|
1,813
|
2,209
|
974
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
641
|
0
|
765
|
46
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,317
|
1,130
|
1,519
|
1,444
|
901
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
149
|
54
|
294
|
0
|
27
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,342
|
23,065
|
22,286
|
20,837
|
19,299
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,342
|
23,065
|
22,286
|
20,837
|
19,299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,342
|
23,065
|
22,286
|
20,837
|
19,299
|
- Nguyên giá
|
114,186
|
113,685
|
114,375
|
115,062
|
115,038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,843
|
-90,620
|
-92,089
|
-94,226
|
-95,739
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,350
|
2,350
|
2,350
|
2,350
|
2,350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,350
|
-2,350
|
-2,350
|
-2,350
|
-2,350
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
117,085
|
102,145
|
96,303
|
101,189
|
101,926
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
71,480
|
63,024
|
54,784
|
58,011
|
55,499
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71,480
|
63,024
|
54,784
|
58,011
|
55,499
|
1. Vay và nợ ngắn
|
33,486
|
32,272
|
30,504
|
30,466
|
30,441
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,432
|
17,544
|
14,185
|
17,079
|
12,845
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,218
|
2,070
|
3,951
|
3,742
|
3,447
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
495
|
137
|
179
|
402
|
636
|
6. Phải trả người lao động
|
5,701
|
2,949
|
4,070
|
2,944
|
6,803
|
7. Chi phí phải trả
|
1,303
|
2,563
|
1,139
|
2,648
|
831
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
443
|
4,585
|
410
|
225
|
440
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,605
|
39,122
|
41,519
|
43,179
|
46,428
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,605
|
39,122
|
41,519
|
43,179
|
46,428
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
26,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
8,797
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,797
|
0
|
8,797
|
8,797
|
8,797
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,808
|
4,325
|
6,723
|
8,382
|
11,631
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
402
|
902
|
345
|
505
|
55
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
117,085
|
102,145
|
96,303
|
101,189
|
101,926
|