I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,844
|
3,078
|
3,311
|
5,106
|
13,044
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
931
|
1,231
|
799
|
1,268
|
2,330
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,062
|
1,025
|
1,158
|
1,186
|
2,589
|
- Các khoản dự phòng
|
-99
|
0
|
-392
|
0
|
-392
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
51
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-144
|
136
|
-4
|
-3
|
-9
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
112
|
69
|
37
|
35
|
143
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,775
|
4,309
|
4,110
|
6,375
|
15,374
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,555
|
-2,730
|
2,866
|
-6,903
|
-11,713
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-398
|
3,804
|
-2,157
|
1,026
|
522
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,050
|
-325
|
11,448
|
-4,685
|
5,125
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-332
|
166
|
-504
|
-226
|
-365
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-117
|
-65
|
-37
|
-38
|
-143
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-240
|
-439
|
-165
|
-497
|
-1,431
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7
|
-7
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-840
|
-266
|
-212
|
-372
|
-1,070
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,649
|
4,447
|
15,348
|
-5,320
|
6,298
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,462
|
-508
|
-2,053
|
-1,288
|
-2,526
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
140
|
-140
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
4
|
4
|
3
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,318
|
-645
|
-2,049
|
-1,285
|
-2,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,480
|
8,504
|
4,629
|
8,273
|
25,538
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,560
|
-11,514
|
-8,548
|
-2,377
|
-22,634
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-10,400
|
0
|
-10,400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
920
|
-3,010
|
-14,318
|
5,896
|
-7,496
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,047
|
792
|
-1,020
|
-708
|
-3,714
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,652
|
2,604
|
6,827
|
5,807
|
6,827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
1
|
0
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,604
|
3,397
|
5,807
|
5,099
|
3,112
|