単位: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q3 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,239 39,743 51,649 57,831 80,543
Các khoản giảm trừ doanh thu 30 0 53 314 200
Doanh thu thuần 49,209 39,743 51,596 57,518 80,343
Giá vốn hàng bán 41,408 32,341 41,232 46,790 66,450
Lợi nhuận gộp 7,801 7,403 10,364 10,728 13,893
Doanh thu hoạt động tài chính 57 68 68 52 333
Chi phí tài chính 194 151 157 171 621
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 72 294
Chi phí bán hàng 292 170 165 600 1,037
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,273 3,838 5,053 5,433 7,238
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,099 3,311 5,057 4,576 5,330
Thu nhập khác 3 2 49 51 0
Chi phí khác 30 2 0 0 4
Lợi nhuận khác -27 0 49 51 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,071 3,311 5,106 4,627 5,326
Chi phí thuế TNDN hiện hành 226 497 769 697 799
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 226 497 769 697 799
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,845 2,814 4,337 4,528
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,845 2,814 4,337 4,528
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)