Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184,111
|
221,427
|
256,453
|
197,074
|
194,111
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
878
|
849
|
1,533
|
1,311
|
661
|
Doanh thu thuần
|
183,233
|
220,577
|
254,920
|
195,763
|
193,451
|
Giá vốn hàng bán
|
149,485
|
190,626
|
213,472
|
167,158
|
159,548
|
Lợi nhuận gộp
|
33,748
|
29,951
|
41,448
|
28,605
|
33,903
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
396
|
201
|
1,361
|
1,394
|
1,080
|
Chi phí tài chính
|
2,049
|
1,555
|
2,786
|
2,960
|
1,900
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,852
|
1,267
|
1,736
|
1,938
|
1,470
|
Chi phí bán hàng
|
2,720
|
3,375
|
5,934
|
3,402
|
3,355
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,816
|
16,610
|
22,214
|
17,105
|
22,115
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,559
|
8,613
|
11,875
|
6,532
|
7,612
|
Thu nhập khác
|
48
|
300
|
448
|
254
|
211
|
Chi phí khác
|
87
|
255
|
155
|
135
|
92
|
Lợi nhuận khác
|
-39
|
45
|
293
|
119
|
118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,519
|
8,657
|
12,168
|
6,651
|
7,731
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,797
|
1,862
|
2,674
|
1,542
|
2,057
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,797
|
1,862
|
2,674
|
1,542
|
2,057
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,723
|
6,795
|
9,494
|
5,109
|
5,673
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,723
|
6,795
|
9,494
|
5,109
|
5,673
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|