I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,519
|
8,657
|
12,168
|
6,651
|
7,731
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,317
|
8,201
|
7,115
|
6,334
|
5,847
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,960
|
7,391
|
5,339
|
4,552
|
4,127
|
- Các khoản dự phòng
|
505
|
-505
|
|
|
344
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
98
|
446
|
39
|
-34
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-50
|
-406
|
-196
|
-60
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,852
|
1,267
|
1,736
|
1,938
|
1,470
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,836
|
16,859
|
19,283
|
12,984
|
13,577
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,835
|
-1,593
|
-11,099
|
-2,941
|
-7,713
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-24,749
|
3,315
|
7,521
|
13,666
|
3,442
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,557
|
-2,695
|
-3,095
|
-13,336
|
616
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-159
|
-266
|
425
|
|
-46
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,900
|
-1,264
|
-1,726
|
-1,944
|
-1,475
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,910
|
-1,981
|
-2,207
|
-1,858
|
-1,601
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,661
|
-1,594
|
-1,434
|
-1,452
|
-1,055
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,848
|
10,781
|
7,668
|
5,121
|
5,746
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-120
|
-3,500
|
-1,001
|
-1,496
|
-1,140
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
43
|
400
|
190
|
55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
7
|
6
|
6
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-115
|
-3,450
|
-595
|
-1,300
|
-1,079
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,495
|
72,691
|
101,246
|
96,621
|
93,178
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,435
|
-71,166
|
-97,682
|
-99,602
|
-93,241
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,800
|
-7,800
|
-7,800
|
-7,800
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,740
|
-6,275
|
-4,236
|
-10,781
|
-63
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
993
|
1,055
|
2,837
|
-6,960
|
4,603
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,157
|
6,150
|
7,107
|
9,944
|
2,983
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-98
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,150
|
7,107
|
9,944
|
2,983
|
7,586
|