単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,740 54,097 53,058 53,476 56,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,926 5,192 4,588 3,902 3,498
1. Tiền 4,926 5,192 4,588 3,902 3,498
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,876 25,576 27,869 25,259 29,682
1. Phải thu khách hàng 28,629 26,943 29,225 27,209 31,525
2. Trả trước cho người bán 695 0 45 77 207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 744 825 869 242 220
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,192 -2,192 -2,270 -2,270 -2,270
IV. Tổng hàng tồn kho 20,938 23,330 20,600 24,316 23,055
1. Hàng tồn kho 21,014 23,406 20,666 24,382 23,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76 -76 -66 -66 -66
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53,179 53,008 56,275 55,850 55,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,081 1,290 1,166 1,121 996
1. Tài sản cố định hữu hình 1,081 1,290 1,166 1,121 996
- Nguyên giá 32,362 31,979 31,744 31,827 31,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,281 -30,689 -30,578 -30,706 -30,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 731 731 715 715 715
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 819 819 819 819 819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -88 -88 -104 -104 -104
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51,367 50,987 54,394 54,014 53,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,227 50,847 54,171 53,792 53,412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 140 140 223 223 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106,919 107,106 109,333 109,327 111,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,336 41,540 42,397 41,564 40,881
I. Nợ ngắn hạn 40,136 41,340 42,197 41,314 40,651
1. Vay và nợ ngắn 13,123 13,120 13,475 14,024 15,714
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,203 16,810 17,374 19,324 15,127
4. Người mua trả tiền trước 42 19 216 31 84
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,137 815 825 942 1,093
6. Phải trả người lao động 3,141 2,830 2,931 1,990 2,501
7. Chi phí phải trả 3,693 5,224 3,373 2,079 3,486
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200 200 200 250 230
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200 200 200 250 230
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66,583 65,565 66,936 67,762 70,476
I. Vốn chủ sở hữu 66,583 65,565 66,936 67,762 70,476
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,364 30,364 30,364 30,364 30,364
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,058 19,058 21,270 21,270 21,270
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,518 1,518 1,518 1,518 1,518
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,642 14,625 13,783 14,609 17,324
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,797 2,522 4,003 2,926 2,646
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106,919 107,106 109,333 109,327 111,357