単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,207 51,842 53,740 54,097 53,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,209 2,946 4,926 5,192 4,588
1. Tiền 4,209 2,946 4,926 5,192 4,588
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,733 26,107 27,876 25,576 27,869
1. Phải thu khách hàng 23,096 27,479 28,629 26,943 29,225
2. Trả trước cho người bán 0 53 695 0 45
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 810 767 744 825 869
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,172 -2,192 -2,192 -2,192 -2,270
IV. Tổng hàng tồn kho 21,548 22,788 20,938 23,330 20,600
1. Hàng tồn kho 21,624 22,864 21,014 23,406 20,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76 -76 -76 -76 -66
V. Tài sản ngắn hạn khác 716 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 716 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56,952 55,496 53,179 53,008 56,275
I. Các khoản phải thu dài hạn 750 750 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 750 750 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,471 1,246 1,081 1,290 1,166
1. Tài sản cố định hữu hình 1,471 1,246 1,081 1,290 1,166
- Nguyên giá 32,362 32,362 32,362 31,979 31,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,891 -31,116 -31,281 -30,689 -30,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 819 819 731 731 715
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 819 819 819 819 819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -88 -88 -104
V. Tổng tài sản dài hạn khác 53,911 52,680 51,367 50,987 54,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,689 52,458 51,227 50,847 54,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 223 223 140 140 223
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,158 107,337 106,919 107,106 109,333
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,852 42,809 40,336 41,540 42,397
I. Nợ ngắn hạn 40,164 42,122 40,136 41,340 42,197
1. Vay và nợ ngắn 12,047 14,924 13,123 13,120 13,475
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,846 18,667 15,203 16,810 17,374
4. Người mua trả tiền trước 139 22 42 19 216
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 610 771 1,137 815 825
6. Phải trả người lao động 2,312 1,905 3,141 2,830 2,931
7. Chi phí phải trả 537 1,727 3,693 5,224 3,373
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 688 688 200 200 200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 688 688 200 200 200
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64,306 64,528 66,583 65,565 66,936
I. Vốn chủ sở hữu 64,306 64,528 66,583 65,565 66,936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,364 30,364 30,364 30,364 30,364
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,588 6,588 19,058 19,058 21,270
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,518 1,518 1,518 1,518 1,518
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,836 26,058 15,642 14,625 13,783
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,673 4,106 3,797 2,522 4,003
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,158 107,337 106,919 107,106 109,333