Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,750
|
27,313
|
31,033
|
28,885
|
37,245
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,426
|
1,225
|
1,445
|
1,140
|
1,019
|
Doanh thu thuần
|
28,324
|
26,089
|
29,588
|
27,745
|
36,226
|
Giá vốn hàng bán
|
20,695
|
18,816
|
21,103
|
19,751
|
25,057
|
Lợi nhuận gộp
|
7,629
|
7,272
|
8,486
|
7,995
|
11,169
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,213
|
2
|
102
|
-72
|
2
|
Chi phí tài chính
|
1,424
|
787
|
980
|
897
|
1,806
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
293
|
270
|
278
|
252
|
254
|
Chi phí bán hàng
|
2,439
|
1,239
|
1,678
|
2,027
|
3,517
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,009
|
3,877
|
4,146
|
3,434
|
2,852
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,970
|
1,370
|
1,783
|
1,564
|
2,997
|
Thu nhập khác
|
1,434
|
804
|
1,158
|
959
|
1,103
|
Chi phí khác
|
-827
|
|
327
|
|
256
|
Lợi nhuận khác
|
2,261
|
804
|
831
|
959
|
847
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,231
|
2,175
|
2,614
|
2,524
|
3,844
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,931
|
435
|
476
|
505
|
891
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-223
|
|
83
|
|
-83
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,709
|
435
|
559
|
505
|
808
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,522
|
1,740
|
2,055
|
2,019
|
3,036
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,522
|
1,740
|
2,055
|
2,019
|
3,036
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|