単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,033 28,885 37,245 26,837 29,032
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,445 1,140 1,019 1,238 1,262
Doanh thu thuần 29,588 27,745 36,226 25,599 27,770
Giá vốn hàng bán 21,103 19,751 25,057 17,729 19,441
Lợi nhuận gộp 8,486 7,995 11,169 7,870 8,329
Doanh thu hoạt động tài chính 102 -72 2 2 1
Chi phí tài chính 980 897 1,806 798 904
Trong đó: Chi phí lãi vay 278 252 254 257 275
Chi phí bán hàng 1,678 2,027 3,517 1,511 1,633
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,146 3,434 2,852 3,498 3,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,783 1,564 2,997 2,065 2,636
Thu nhập khác 1,158 959 1,103 866 1,097
Chi phí khác 327 256 264
Lợi nhuận khác 831 959 847 866 833
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,614 2,524 3,844 2,931 3,469
Chi phí thuế TNDN hiện hành 476 505 891 586 532
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 83 -83 223
Chi phí thuế TNDN 559 505 808 586 755
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,055 2,019 3,036 2,345 2,714
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,055 2,019 3,036 2,345 2,714
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)