単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,318 130,477 142,838 116,391 124,476
Các khoản giảm trừ doanh thu 13,447 11,224 14,081 5,855 4,828
Doanh thu thuần 143,871 119,252 128,757 110,535 119,648
Giá vốn hàng bán 103,359 84,329 91,148 80,013 84,727
Lợi nhuận gộp 40,512 34,923 37,609 30,522 34,921
Doanh thu hoạt động tài chính 827 601 8,557 10,246 33
Chi phí tài chính 3,539 2,792 4,192 4,793 4,471
Trong đó: Chi phí lãi vay 226 0 766 1,386 1,055
Chi phí bán hàng 14,342 6,848 11,393 6,732 8,460
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,317 12,537 12,900 11,889 14,309
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,140 13,346 17,681 17,353 7,715
Thu nhập khác 2,651 2,467 2,497 4,314 4,024
Chi phí khác 503 592 449 917 583
Lợi nhuận khác 2,148 1,875 2,048 3,396 3,442
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,288 15,221 19,729 20,750 11,156
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,906 2,048 4,058 4,421 2,306
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -111 145 3 -170 0
Chi phí thuế TNDN 1,795 2,193 4,061 4,251 2,306
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,494 13,028 15,667 16,499 8,850
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,494 13,028 15,667 16,499 8,850
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)