Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157,318
|
130,477
|
142,838
|
116,391
|
124,476
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,447
|
11,224
|
14,081
|
5,855
|
4,828
|
Doanh thu thuần
|
143,871
|
119,252
|
128,757
|
110,535
|
119,648
|
Giá vốn hàng bán
|
103,359
|
84,329
|
91,148
|
80,013
|
84,727
|
Lợi nhuận gộp
|
40,512
|
34,923
|
37,609
|
30,522
|
34,921
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
827
|
601
|
8,557
|
10,246
|
33
|
Chi phí tài chính
|
3,539
|
2,792
|
4,192
|
4,793
|
4,471
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
226
|
0
|
766
|
1,386
|
1,055
|
Chi phí bán hàng
|
14,342
|
6,848
|
11,393
|
6,732
|
8,460
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,317
|
12,537
|
12,900
|
11,889
|
14,309
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,140
|
13,346
|
17,681
|
17,353
|
7,715
|
Thu nhập khác
|
2,651
|
2,467
|
2,497
|
4,314
|
4,024
|
Chi phí khác
|
503
|
592
|
449
|
917
|
583
|
Lợi nhuận khác
|
2,148
|
1,875
|
2,048
|
3,396
|
3,442
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,288
|
15,221
|
19,729
|
20,750
|
11,156
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,906
|
2,048
|
4,058
|
4,421
|
2,306
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-111
|
145
|
3
|
-170
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,795
|
2,193
|
4,061
|
4,251
|
2,306
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,494
|
13,028
|
15,667
|
16,499
|
8,850
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,494
|
13,028
|
15,667
|
16,499
|
8,850
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|