I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,288
|
15,221
|
19,801
|
20,750
|
11,156
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,381
|
1,232
|
-6,359
|
2,366
|
1,900
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,194
|
1,878
|
1,608
|
1,022
|
692
|
- Các khoản dự phòng
|
-87
|
-59
|
-105
|
-5
|
191
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-35
|
-13
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-951
|
-587
|
-8,593
|
-24
|
-39
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
226
|
|
766
|
1,386
|
1,055
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,670
|
16,453
|
13,442
|
23,116
|
13,056
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,496
|
5,282
|
2,871
|
1,732
|
-4,768
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,421
|
-4,345
|
-2,256
|
3,300
|
958
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,338
|
-6,842
|
6,264
|
-3,497
|
2,116
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
-45,149
|
-8,539
|
-482
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
2,450
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-226
|
|
-766
|
-1,386
|
-1,055
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,017
|
-2,076
|
-3,516
|
-4,388
|
-2,597
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,056
|
-1,349
|
-2,230
|
-2,552
|
-3,344
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,792
|
7,122
|
-31,340
|
10,238
|
3,892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-731
|
-1,275
|
-68
|
-133
|
-425
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
131
|
|
36
|
0
|
25
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
|
9,800
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
820
|
587
|
507
|
24
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,220
|
-689
|
10,275
|
-109
|
-386
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,155
|
|
33,797
|
36,207
|
37,047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,155
|
|
-15,886
|
-42,072
|
-35,619
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,796
|
-4,555
|
-4,555
|
-5,314
|
-4,555
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,796
|
-4,555
|
13,356
|
-11,178
|
-3,126
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,216
|
1,879
|
-7,708
|
-1,050
|
379
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,872
|
11,088
|
12,967
|
5,259
|
4,209
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,088
|
12,967
|
5,259
|
4,209
|
4,588
|