TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170,186
|
197,236
|
191,393
|
177,359
|
192,683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,565
|
51,557
|
29,075
|
23,008
|
59,575
|
1. Tiền
|
3,065
|
2,057
|
4,075
|
8,008
|
15,575
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42,500
|
49,500
|
25,000
|
15,000
|
44,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67,100
|
88,200
|
109,550
|
123,750
|
94,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,991
|
54,956
|
50,045
|
27,717
|
36,153
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,384
|
49,552
|
46,604
|
23,434
|
33,507
|
2. Trả trước cho người bán
|
987
|
4,316
|
1,676
|
1,594
|
1,012
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,103
|
2,571
|
3,249
|
4,173
|
3,118
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,484
|
-1,484
|
-1,484
|
-1,484
|
-1,484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,362
|
2,349
|
2,379
|
2,436
|
2,493
|
1. Hàng tồn kho
|
2,362
|
2,349
|
2,379
|
2,436
|
2,493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
168
|
174
|
344
|
448
|
262
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
153
|
161
|
344
|
448
|
256
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
13
|
0
|
0
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
538,702
|
530,612
|
523,285
|
513,784
|
504,287
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
467,997
|
460,462
|
451,446
|
442,451
|
433,425
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
457,863
|
450,340
|
441,336
|
432,353
|
423,339
|
- Nguyên giá
|
1,065,546
|
1,066,997
|
1,066,163
|
1,066,190
|
1,066,190
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607,682
|
-616,656
|
-624,827
|
-633,837
|
-642,851
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,134
|
10,122
|
10,110
|
10,098
|
10,087
|
- Nguyên giá
|
11,171
|
11,171
|
11,171
|
11,171
|
11,171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,037
|
-1,049
|
-1,061
|
-1,073
|
-1,085
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70,491
|
69,937
|
71,626
|
71,119
|
70,648
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64,579
|
63,909
|
65,549
|
64,003
|
63,518
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
6,028
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5,913
|
0
|
6,076
|
7,117
|
7,131
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
708,887
|
727,848
|
714,678
|
691,143
|
696,970
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62,822
|
37,616
|
53,366
|
44,328
|
39,677
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,779
|
32,573
|
53,366
|
44,328
|
39,677
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,810
|
2,884
|
6,459
|
5,043
|
5,043
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,987
|
5,055
|
5,060
|
5,216
|
5,684
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,284
|
10,904
|
16,496
|
5,671
|
13,659
|
6. Phải trả người lao động
|
1,425
|
801
|
958
|
1,125
|
1,512
|
7. Chi phí phải trả
|
3,068
|
2,130
|
1,022
|
2,116
|
2,547
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
921
|
897
|
15,735
|
15,927
|
1,021
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,043
|
5,043
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,043
|
5,043
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
646,065
|
690,232
|
661,311
|
646,815
|
657,293
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
646,065
|
690,232
|
661,311
|
646,815
|
657,293
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
185
|
185
|
185
|
185
|
185
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
167,407
|
205,388
|
186,659
|
171,992
|
177,596
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,285
|
9,902
|
7,636
|
9,230
|
10,212
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
158,464
|
164,650
|
154,458
|
154,629
|
159,502
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
708,887
|
727,848
|
714,678
|
691,143
|
696,970
|