Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76,930
|
64,693
|
31,903
|
82,266
|
83,450
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
76,930
|
64,693
|
31,903
|
82,266
|
83,450
|
Giá vốn hàng bán
|
21,927
|
21,244
|
21,711
|
26,921
|
23,824
|
Lợi nhuận gộp
|
55,004
|
43,449
|
10,192
|
55,344
|
59,626
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,400
|
1,302
|
1,841
|
1,033
|
844
|
Chi phí tài chính
|
194
|
224
|
94
|
99
|
35
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
163
|
100
|
94
|
99
|
35
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,121
|
3,019
|
3,181
|
3,850
|
3,210
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,090
|
41,508
|
8,759
|
52,429
|
57,226
|
Thu nhập khác
|
0
|
93
|
|
369
|
|
Chi phí khác
|
0
|
14
|
40
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
79
|
-40
|
369
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,090
|
41,587
|
8,719
|
52,798
|
57,226
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,598
|
6,006
|
1,977
|
8,085
|
8,753
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,598
|
6,006
|
1,977
|
8,085
|
8,753
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,492
|
35,581
|
6,742
|
44,713
|
48,473
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,512
|
4,769
|
179
|
5,130
|
5,479
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
39,980
|
30,812
|
6,562
|
39,583
|
42,994
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|