単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76,930 64,693 31,903 82,266 83,450
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 76,930 64,693 31,903 82,266 83,450
Giá vốn hàng bán 21,927 21,244 21,711 26,921 23,824
Lợi nhuận gộp 55,004 43,449 10,192 55,344 59,626
Doanh thu hoạt động tài chính 2,400 1,302 1,841 1,033 844
Chi phí tài chính 194 224 94 99 35
Trong đó: Chi phí lãi vay 163 100 94 99 35
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,121 3,019 3,181 3,850 3,210
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 54,090 41,508 8,759 52,429 57,226
Thu nhập khác 0 93 369
Chi phí khác 0 14 40 0
Lợi nhuận khác 0 79 -40 369 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,090 41,587 8,719 52,798 57,226
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,598 6,006 1,977 8,085 8,753
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 7,598 6,006 1,977 8,085 8,753
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46,492 35,581 6,742 44,713 48,473
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,512 4,769 179 5,130 5,479
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,980 30,812 6,562 39,583 42,994
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)