I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70,304
|
79,865
|
66,786
|
54,003
|
69,276
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,519
|
-7,293
|
-4,510
|
-3,088
|
-2,539
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,401
|
-6,719
|
-5,678
|
-4,281
|
-5,546
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-408
|
-163
|
-100
|
-94
|
-99
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,562
|
-9,715
|
|
-13,610
|
-1,785
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,087
|
8,141
|
8,441
|
4,646
|
10,762
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20,189
|
-21,726
|
-17,330
|
-9,706
|
-19,282
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,312
|
42,390
|
47,609
|
27,870
|
50,787
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-359
|
-1,451
|
|
-27
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
34
|
|
93
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,400
|
-60,900
|
-38,750
|
-39,600
|
-48,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
79,100
|
39,800
|
17,400
|
25,400
|
78,150
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,101
|
2,080
|
637
|
844
|
2,902
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
62,476
|
-20,471
|
-20,620
|
-13,383
|
32,452
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,485
|
-15,926
|
-1,526
|
-1,376
|
18
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-72,257
|
|
-47,945
|
-19,178
|
-46,689
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-73,741
|
-15,926
|
-49,471
|
-20,554
|
-46,671
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36,047
|
5,992
|
-22,482
|
-6,067
|
36,567
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,518
|
45,565
|
51,557
|
29,075
|
23,008
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,565
|
51,557
|
29,075
|
23,008
|
59,575
|