Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
260,211
|
306,155
|
376,924
|
311,283
|
255,792
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
260,211
|
306,155
|
376,924
|
311,283
|
255,792
|
Giá vốn hàng bán
|
98,520
|
102,040
|
110,760
|
97,157
|
91,802
|
Lợi nhuận gộp
|
161,690
|
204,115
|
266,164
|
214,126
|
163,990
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,616
|
2,695
|
2,327
|
8,661
|
6,577
|
Chi phí tài chính
|
21,207
|
14,467
|
6,600
|
1,751
|
611
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,135
|
14,467
|
6,107
|
1,165
|
456
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,505
|
11,152
|
11,731
|
13,531
|
13,171
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
131,594
|
181,191
|
250,161
|
207,506
|
156,785
|
Thu nhập khác
|
235
|
266
|
1,198
|
438
|
462
|
Chi phí khác
|
178
|
111
|
236
|
3
|
54
|
Lợi nhuận khác
|
58
|
155
|
961
|
435
|
408
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
131,651
|
181,346
|
251,122
|
207,941
|
157,193
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,172
|
15,975
|
37,394
|
32,568
|
23,666
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,172
|
15,975
|
37,394
|
32,568
|
23,666
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
122,479
|
165,371
|
213,728
|
175,373
|
133,528
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,640
|
15,776
|
25,937
|
19,395
|
16,590
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
118,840
|
149,594
|
187,791
|
155,978
|
116,938
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|