I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
130,488
|
179,800
|
251,122
|
207,941
|
157,193
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
62,547
|
55,291
|
43,274
|
28,822
|
29,900
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43,948
|
43,468
|
39,066
|
35,824
|
36,050
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-35
|
-184
|
349
|
124
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,501
|
-2,458
|
-2,247
|
-8,666
|
-6,606
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,135
|
14,465
|
6,107
|
1,540
|
456
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
193,035
|
235,091
|
294,396
|
236,763
|
187,093
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,312
|
11,244
|
-17,155
|
11,556
|
18,897
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,320
|
-289
|
1,223
|
-629
|
-1,349
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
932
|
-5,178
|
-853
|
-1,864
|
-927
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,342
|
5,425
|
-986
|
-2,631
|
958
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,214
|
-20,040
|
-6,633
|
-1,543
|
-458
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,604
|
-12,355
|
-32,775
|
-33,374
|
-25,111
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
559
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,971
|
-7,407
|
-7,629
|
-12,184
|
-10,451
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
163,085
|
206,492
|
229,588
|
196,095
|
168,652
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105
|
0
|
-1,554
|
-437
|
-1,478
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
32
|
93
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,500
|
-43,320
|
-104,650
|
-282,240
|
-187,850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,700
|
49,820
|
51,550
|
286,240
|
160,750
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,603
|
2,607
|
2,648
|
8,028
|
6,463
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-302
|
9,107
|
-52,006
|
11,622
|
-22,023
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
11,900
|
1,500
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,304
|
-80,898
|
-118,933
|
-20,333
|
-18,810
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-121,507
|
-105,514
|
-105,498
|
-168,144
|
-113,809
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-170,811
|
-174,512
|
-222,930
|
-188,477
|
-132,620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,028
|
41,087
|
-45,348
|
19,240
|
14,010
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,613
|
30,585
|
71,672
|
26,324
|
45,565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,585
|
71,672
|
26,324
|
45,565
|
59,575
|