単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 75,668 79,823 75,848 79,314 80,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,053 26,663 44,381 31,072 27,518
1. Tiền 11,053 10,163 44,381 8,072 9,879
2. Các khoản tương đương tiền 15,000 16,500 0 23,000 17,639
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 16,000 0 13,000 17,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,244 12,398 6,810 11,403 8,923
1. Phải thu khách hàng 7,311 12,440 7,415 11,852 8,472
2. Trả trước cho người bán 182 480 112 161 826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 684 408 221 327 752
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -934 -930 -938 -937 -1,126
IV. Tổng hàng tồn kho 27,366 24,762 24,533 23,820 22,360
1. Hàng tồn kho 27,366 24,762 24,533 23,820 22,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5 0 123 20 3,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 0 123 0 3,600
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 20 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,483 5,897 7,553 32,918 46,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,071 5,485 7,363 6,773 46,327
1. Tài sản cố định hữu hình 6,071 5,485 7,363 6,773 10,983
- Nguyên giá 131,762 129,052 130,836 130,836 135,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,692 -123,568 -123,474 -124,063 -124,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 35,344
- Nguyên giá 75 75 75 75 35,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -75 -75 -75 -75 -75
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40 40 40 40 40
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 40 40 40 40 40
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,150 85,719 83,400 112,232 126,468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,089 9,801 5,433 32,824 47,680
I. Nợ ngắn hạn 8,089 9,801 5,433 7,324 10,680
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 871 0 0 1,735
4. Người mua trả tiền trước 252 185 136 80 122
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 569 863 111 1,389 843
6. Phải trả người lao động 4,066 5,052 2,689 3,533 4,839
7. Chi phí phải trả 151 208 98 170 159
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 9 0 1 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 25,500 37,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 25,500 37,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74,061 75,918 77,967 79,408 78,789
I. Vốn chủ sở hữu 74,061 75,918 77,967 79,408 78,789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,405 -1,405 -1,405 -1,405 -1,405
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 33,535 33,535 33,535 33,535 37,623
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,066 3,066 3,066 3,066 3,066
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,866 10,723 12,772 14,213 9,505
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,051 2,613 2,399 2,152 2,982
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,150 85,719 83,400 112,232 126,468